Chương trình vinh danh Top 50 Doanh nghiệp Sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả

Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu về đổi mới, sáng tạo và cách tân trong các ngành kinh tế chủ lực năm 2025, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới, Sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả ngành Logistics 2025 (Top 10 Most Innovative Enterprises in Logistics – VIE 10). Đây là những doanh nghiệp có tiềm năng và hiệu quả kinh doanh tốt nhờ tăng cường áp dụng và đẩy mạnh đổi mới, sáng tạo, cách tân.

Chương trình nhằm nâng cao nhận thức và tôn vinh tầm quan trọng của đổi mới, sáng tạo, cách tân trong phát triển đất nước và doanh nghiệp.

Danh sách VIE 10 ngành Logistics và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn

Bảng 1: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Logistics – Nhóm Giao nhận, kho bãi


Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

Bảng 2: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Logistics – Nhóm Bưu chính, chuyển phát

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

Bảng 3: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Logistics – Nhóm Khai thác cảng

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

Bảng 4: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Logistics – Nhóm Vận tải hàng hóa

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

Bảng 5: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Logistics – Nhóm Vận tải hành khách

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

Bảng 6: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 Ngành Logistics – Nhóm Vận tải hàng hóa hàng không và dịch vụ nhà ga

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

 

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

“Không đổi mới, không vận hành”: Vì sao logistics Việt Nam phải tăng tốc sáng tạo?

Ngành Logistics là huyết mạch của nền kinh tế Việt Nam, đảm bảo dòng chảy hàng hóa trong nước và kết nối với thị trường toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và chuyển đổi số mạnh mẽ, đổi mới sáng tạo đóng vai trò sống còn giúp logistics Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và tham gia nhiều hiệp định thương mại, tầm quan trọng của logistics càng được nâng cao, vì logistics chất lượng cao giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, thời gian và cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế. Những năm gần đây, lĩnh vực Logistics Việt Nam tăng trưởng bình quân 14–16%/năm, quy mô thị trường khoảng 40–42 tỷ USD/năm, nằm trong Top 10 thị trường logistics mới nổi toàn cầu. Việt Nam xếp hạng 43/139 quốc gia về Chỉ số Hiệu quả Logistics (LPI) năm 2023 (đứng thứ 5 ASEAN).

Đổi mới sáng tạo là chìa khóa để giải quyết các hạn chế cố hữu của logistics Việt Nam. Hiện cả nước có trên 34.000 doanh nghiệp logistics, nhưng 89% là doanh nghiệp nội địa, phần lớn quy mô vừa và nhỏ (95%), nhưng chỉ nắm khoảng 30% thị phần. Phần lớn thị phần do các công ty nước ngoài nắm giữ, đặc biệt trong mảng logistics giá trị cao (như kho lạnh). Chi phí logistics của Việt Nam vẫn rất cao, tương đương khoảng 18% GDP – cao hơn nhiều mức bình quân thế giới ~14% và cao hơn các nước trong khu vực (Singapore ~8,5%, Thái Lan ~15,5%). Ngành Logistics hiện mới đóng góp khoảng 4–5% GDP, thấp hơn mục tiêu đề ra (8–10% GDP vào 2025). Điều này làm đội chi phí hàng hóa, giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt. Trong khi đó, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đã vượt 700 tỷ USD/năm, gấp đôi quy mô GDP – đòi hỏi hệ thống logistics hiệu quả hơn để hỗ trợ thương mại. Áp lực cạnh tranh toàn cầu ngày càng lớn: nếu doanh nghiệp logistics nội địa không đổi mới, chi phí cao sẽ khiến hàng hóa Việt kém cạnh tranh ngay trên sân nhà. Đổi mới sáng tạo vì vậy là yêu cầu tất yếu để giảm chi phí, tăng tốc độ và chất lượng dịch vụ, đồng thời nắm bắt cơ hội từ các dòng chảy thương mại mới (xu hướng “Trung Quốc + 1”, dịch chuyển chuỗi cung ứng gần thị trường tiêu thụ).

Chính phủ và doanh nghiệp đã nhận thức rõ điều này. Nhà nước đã ban hành các kế hoạch hành động (Quyết định 200/QĐ-TTg 2017, 221/QĐ-TTg 2021) nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ logistics đến 2025, nhấn mạnh ứng dụng công nghệ, phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực chất lượng cao. Đặc biệt, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo được coi là giải pháp đột phá giúp logistics Việt Nam “bắt kịp” thời đại số. Theo Bộ Công Thương, có khoảng 65% doanh nghiệp logistics Việt Nam hiện đang tăng cường ứng dụng công nghệ số như IoT, AI, blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng, nhằm nâng cao hiệu quả, tiết giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ. Đổi mới sáng tạo còn là cách để doanh nghiệp nội địa thích ứng với xu hướng logistics xanh, thông minh trên thế giới, đáp ứng các tiêu chuẩn cao của đối tác quốc tế và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Đổi mới sáng tạo chính là động lực cốt lõi giúp ngành Logistics Việt Nam vượt qua các điểm nghẽn về chi phí, hạ tầng và thể chế, từ đó phát huy lợi thế vị trí địa lý và quy mô thị trường để bứt phá.

Đổi mới sáng tạo trong vận tải hàng hóa

Vận tải hàng hóa (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường thủy nội địa) là trụ cột của logistics và đang chứng kiến nhiều đổi mới về công nghệ và mô hình kinh doanh. Vận tải đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất (hơn 60% khối lượng vận chuyển) nên đặc biệt được chú trọng chuyển đổi số. Những năm qua, hàng loạt sàn giao dịch vận tải điện tử ra đời giúp kết nối chủ hàng với chủ xe mọi lúc mọi nơi. Các sàn như Vtruck, Vosco… giúp số hóa thị trường xe tải, minh bạch giá cước và giảm tỷ lệ xe chạy rỗng.

Bên cạnh đó, các doanh nghiệp vận tải hàng hóa đang ứng dụng mạnh mẽ IoT và hệ thống quản trị đội xe thông minh. Xe tải và container được gắn thiết bị GPS, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tải trọng… để theo dõi hành trình và trạng thái hàng hóa theo thời gian thực. Điều này giúp tối ưu tuyến đường, tiết kiệm nhiên liệu và phát hiện sớm sự cố. Nhiều công ty vận tải lớn đã triển khai phần mềm quản lý vận tải (TMS) tích hợp, cho phép lập kế hoạch vận chuyển tối ưu, điều phối xe linh hoạt và kết nối trực tiếp với khách hàng. Ví dụ, Netco Post đã triển khai hệ thống WMS và TMS. Trong đó, TMS chuyên quản lý hoạt động giao nhận hàng hóa, còn WMS tập trung vào quản lý kho bãi, hỗ trợ hiệu quả cho chuỗi cung ứng.

Vận tải đường sắt cũng từng bước đổi mới để chia sẻ tải trọng với đường bộ. Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam trong giai đoạn 2023–2025 triển khai dự án “Logistics đường sắt”: ứng dụng CNTT vào đặt chỗ toa xe, quản lý hàng hóa tại ga, và phát triển dịch vụ logistics trọn gói door-to-door kết hợp đường sắt – đường bộ. Nhờ hệ thống đặt toa tự động và cảm biến theo dõi toa xe, vận tải hàng bằng đường sắt trở nên linh hoạt và minh bạch hơn, thu hút thêm khách hàng doanh nghiệp. Đặc biệt, một số tuyến tàu chuyên container lạnh chở nông sản từ Nam ra Bắc đã lắp đặt thiết bị IoT giám sát nhiệt độ và vị trí container, đảm bảo chất lượng hàng hóa và thời gian giao hàng.

Trong vận tải đường biển, đổi mới sáng tạo tập trung vào việc nâng cao năng lực đội tàu và kết nối dữ liệu. Đội tàu biển Việt Nam hiện có 1.477 chiếc (11,6 triệu DWT, đứng thứ 2 ASEAN); các hãng tàu trong nước như Vinalines (VIMC) đã ứng dụng phần mềm quản lý đội tàu giúp tối ưu lịch tàu và theo dõi hành trình bằng vệ tinh, tiết kiệm nhiên liệu. Một số doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ blockchain trong quản lý vận đơn đường biển, tăng tính minh bạch và rút ngắn thời gian làm thủ tục. Ngoài ra, các cảng và hãng tàu đang chia sẻ dữ liệu qua Cổng thông tin một cửa quốc gia (NSW) để đơn giản hóa giấy tờ xuất nhập khẩu, giúp chu trình vận tải biển thông suốt hơn.

Nhờ những đổi mới trên, hoạt động vận tải hàng hóa của Việt Nam duy trì tăng trưởng ổn định ngay cả trong bối cảnh khó khăn. Các doanh nghiệp vận tải cũng mở rộng sang phân khúc mới: ví dụ vận tải nông sản tươi sống đang được đầu tư với giải pháp công nghệ (xe lạnh gắn IoT giám sát nhiệt độ) nhằm nâng cao chất lượng nông sản xuất khẩu. Tuy nhiên, thách thức vẫn còn, như chi phí nhiên liệu cao và hạ tầng giao thông chưa đồng bộ. Do đó, đổi mới sáng tạo cần tiếp tục được đẩy mạnh để vận tải hàng hóa Việt Nam hiệu quả, bền vững hơn, sẵn sàng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Đổi mới sáng tạo trong vận tải hành khách

Vận tải hành khách cũng là một mảng được “thắp lửa” bởi cuộc cách mạng công nghệ. Từ các đô thị đến nông thôn, đổi mới sáng tạo đang làm thay đổi phương thức đi lại của người dân, giúp dịch vụ vận tải hành khách trở nên tiện lợi, an toàn và xanh hơn.

Trước hết, sự bùng nổ của các ứng dụng gọi xe công nghệ đã cách mạng hóa ngành vận tải taxi và xe ôm. Các nền tảng như Grab, Gojek, Be… cho phép hành khách đặt xe qua smartphone chỉ trong vài thao tác, biết trước giá cước và lộ trình. Nhờ thuật toán định tuyến thông minh và mô hình kinh tế chia sẻ, những hãng xe công nghệ đã tối ưu hiệu suất sử dụng phương tiện, giảm tỷ lệ xe trống khách. Điều này buộc các hãng taxi truyền thống phải đổi mới theo – điển hình như Mai Linh, Vinasun đã phát triển ứng dụng đặt xe riêng và số hóa hệ thống tổng đài. Tại nhiều tỉnh thành, xe hợp đồng điện tử (xe khách kết nối qua app) cũng dần trở nên phổ biến, mang lại lựa chọn linh hoạt cho người dân. Kết quả là hành khách hiện nay được phục vụ nhanh hơn, minh bạch hơn, còn doanh nghiệp vận tải tối ưu được chi phí vận hành.

Trong lĩnh vực vận tải hành khách đường dài, các nhà xe đã chủ động ứng dụng công nghệ để nâng cao dịch vụ. Ví dụ, Phương Trang đã hợp tác với startup AN VUI để xây dựng hệ thống quản lý bán vé trực tuyến, định vị xe realtime và nhắn tin thông báo cho hành khách. Đổi mới sáng tạo này cải thiện đáng kể trải nghiệm đi xe: hành khách chỉ cần đọc mã đặt chỗ là lên xe, nhận thông tin chuyến đi qua SMS, còn nhà xe tối ưu được lịch trình và hạn chế xe chạy rỗng lượt về.

Trong khu vực nội đô, các doanh nghiệp vận tải hành khách công cộng cũng đang chuyển mình. Hà Nội và TP.HCM đã bắt đầu triển khai vé điện tử thông minh trên xe buýt, tích hợp nhiều tuyến và có thể tương thích với hệ thống metro tương lai. Điều này giúp hành khách thanh toán tiện lợi bằng thẻ hoặc ứng dụng, đồng thời giúp cơ quan quản lý thu thập dữ liệu hành trình để tối ưu mạng lưới tuyến. Một số thành phố đã lắp đặt bảng điện tử thông báo giờ xe buýt đến và ứng dụng di động tra cứu tuyến, giảm thời gian chờ và tăng hấp dẫn cho phương tiện công cộng.

Đặc biệt, xu hướng phương tiện xanh, thông minh đang nổi lên mạnh mẽ trong vận tải hành khách. Tiêu biểu là sự ra đời của xe buýt điện VinBus tại Hà Nội và TP.HCM từ 2021 – những chiếc xe buýt chạy điện êm ái, trang bị Wi-Fi, cổng sạc, hệ thống an toàn thông minh. Đến năm 2023, VinBus đã mở rộng hàng chục tuyến buýt điện, góp phần giảm tiếng ồn và phát thải ở đô thị.

Cùng với đó, dịch vụ taxi điện Xanh SM bùng nổ từ tháng 4/2023, nhanh chóng phủ khắp 35 tỉnh thành với 17.000 taxi điện và 15.000 xe máy điện chỉ sau 9 tháng vận hành. Đây là mô hình taxi thuần điện đầu tiên tại Việt Nam, ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại: tài xế và xe được giám sát hành trình chặt chẽ, khách hàng gọi xe qua app tương tự Grab. Taxi Xanh SM cung cấp trải nghiệm mới mẻ (xe VinFast VF e34, VF5 an toàn, không mùi xăng) và giá cước cạnh tranh. Sự thành công của Xanh SM đã thúc đẩy các hãng taxi truyền thống hợp tác chuyển đổi sang xe điện – mới đây hãng Mai Linh ký thỏa thuận mua và thuê gần 4.000 xe ô tô điện VinFast để dần thay thế đội xe xăng từ 2024–2025. Đây là bước ngoặt lớn hướng tới “logistics xanh” trong vận tải hành khách.

Cùng với điện hóa, các công nghệ thông minh khác cũng được ứng dụng nhằm nâng cao an toàn và tiện nghi cho hành khách. Nhiều hãng xe đường dài trang bị camera AI phát hiện tài xế mệt mỏi, cảnh báo chệch làn để giảm tai nạn. Hệ thống điều hành giao thông thông minh tại các đô thị (ITS) cũng giúp điều tiết tín hiệu đèn giao thông theo mật độ xe, ưu tiên xe buýt giờ cao điểm, qua đó rút ngắn thời gian di chuyển. Các sân bay lớn (Nội Bài, Tân Sơn Nhất) đang thử nghiệm cổng soi chiếu an ninh tự động và làm thủ tục chuyến bay bằng khuôn mặt, giúp hành khách hàng không tiết kiệm thời gian xếp hàng.

Nhìn chung, vận tải hành khách Việt Nam giai đoạn 2023–2025 đang thay đổi sâu sắc nhờ đổi mới sáng tạo. Hành khách được hưởng lợi từ dịch vụ đa dạng, chất lượng hơn; doanh nghiệp thì tối ưu hoạt động và thích ứng với cạnh tranh. Những xu hướng như số hóa dịch vụ, kết nối dữ liệu liên thông và phương tiện xanh sẽ tiếp tục định hình ngành Vận tải hành khách trong tương lai gần.

Đổi mới sáng tạo trong hoạt động kho bãi

Kho bãi và lưu trữ hàng hóa là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, nơi cũng đang diễn ra cuộc cách mạng về tự động hóa và quản lý thông minh. Trước áp lực tối ưu hóa diện tích và tốc độ xử lý đơn hàng (nhất là với sự bùng nổ thương mại điện tử), các doanh nghiệp logistics tại Việt Nam đã mạnh dạn đầu tư “kho thông minh” với hàng loạt công nghệ hiện đại.

Một ví dụ tiêu biểu là kho lạnh Long An của Transimex, sử dụng robot thay thế con người trong bốc xếp hàng hóa, cùng hệ thống quản lý theo thời gian thực giúp khách hàng dễ dàng theo dõi tình trạng hàng hóa. Đồng thời, kho được trang bị hệ thống điện mặt trời áp mái và vận hành thiết bị bằng năng lượng sạch, giảm thiểu khí thải ra môi trường.

Nhiều doanh nghiệp logistics lớn khác cũng đầu tư kho hiện đại. Chẳng hạn, DHL Supply Chain khai trương kho phân phối mới với cánh tay robot gắp hàng và xe nâng tự hành (AGV) để tối ưu hoạt động lưu kho cho khách hàng ngành hàng tiêu dùng. Đặc biệt, xu hướng robot kho (warehouse robots) đang lan tỏa: robot có thể thực hiện từ việc lấy hàng (picking robot) đến vận chuyển trong kho (AGV, AMR). Điển hình, Viettel Post đã triển khai 300 robot AGV tự chế tạo trong hệ thống kho phân loại của mình, nhằm tự động hóa quá trình phân luồng và xử lý bưu gửi.

Song song với tự động hóa, IoT và dữ liệu lớn cũng được áp dụng để quản lý kho bãi thông minh. Các kho lạnh hiện đại lắp đặt cảm biến nhiệt độ, độ ẩm khắp nơi kết nối internet, cho phép giám sát chất lượng hàng hóa real-time và cảnh báo nếu có sai lệch. Hệ thống WMS tiên tiến sử dụng AI để phân tích dữ liệu tồn kho, dự báo nhu cầu nhằm tối ưu tồn trữ – ví dụ như gợi ý vị trí xếp hàng tối ưu để giảm thời gian xuất kho. Một số kho hàng lớn đã tích hợp công nghệ RFID trên pallet và thùng hàng, kết hợp với máy quét tự động tại cửa kho, giúp kiểm kê hàng hóa tức thời và tránh thất thoát. Nhờ đó, thời gian kiểm kho có thể rút xuống chỉ còn vài giờ thay vì vài ngày như trước.

Đổi mới sáng tạo còn thể hiện ở mô hình và dịch vụ kho bãi. Các trung tâm logistics hiện đại thế hệ mới đã hình thành (hiện cả nước có khoảng 69 trung tâm logistics quy mô vừa và lớn). Nhiều trung tâm tích hợp dịch vụ giá trị gia tăng như đóng gói tự động, dán nhãn, lắp ráp đơn giản ngay trong kho theo mô hình e-fulfillment. Các doanh nghiệp cũng phát triển hệ sinh thái kết nối kho: nền tảng cho thuê kho trực tuyến (warehouse sharing) giúp chủ hàng dễ dàng tìm kho trống và đặt chỗ theo nhu cầu linh hoạt, thay vì thuê dài hạn lãng phí.

Tuy nhiên, không thể không nhắc tới thách thức: Doanh nghiệp nước ngoài đang chiếm lĩnh thị trường kho lạnh Việt Nam, dẫn tới sự cạnh tranh khốc liệt. Mặt tích cực là các nhà đầu tư ngoại (như Emergent Cold, SK Logistics…) đã mang đến công nghệ kho lạnh tiên tiến và tiêu chuẩn quản lý cao, buộc doanh nghiệp nội phải đổi mới theo để bắt kịp. Một số liên doanh đã đầu tư kho lạnh tự động tại miền Nam, sức chứa hàng chục ngàn pallet hàng thủy sản, nông sản, có hệ thống băng chuyền và cẩu trục robot chịu nhiệt độ âm sâu – điều trước đây rất hiếm ở Việt Nam.

Nhìn chung, bức tranh đổi mới sáng tạo trong mảng kho bãi giai đoạn 2023–2025 rất sôi động. Tự động hóa, số hóa và tối ưu không gian là những xu hướng chủ đạo, giúp kho bãi Việt Nam tăng hiệu suất và giảm chi phí lưu kho. Điều này đặc biệt quan trọng khi thương mại điện tử dự báo tăng trưởng nóng, yêu cầu hệ thống kho vận xử lý đơn hàng nhanh hơn (giao hàng trong 2h, 4h) và chuỗi cung ứng lạnh cho nông sản, thực phẩm cũng đòi hỏi chuẩn cao hơn. Sự đầu tư mạnh mẽ vào kho thông minh hứa hẹn sẽ tạo bước nhảy vọt về năng lực logistics của Việt Nam trong những năm tới.

Đổi mới sáng tạo tại các bến cảng và cửa ngõ logistics

Hệ thống cảng biển và cảng hàng không – những “cửa ngõ” xuất nhập khẩu – cũng đang chứng kiến làn sóng đổi mới công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả khai thác và thông quan hàng hóa. Việt Nam hiện có 298 bến cảng biển trên cả nước, trong đó nhiều cảng lớn đã lọt Top 100 thế giới về sản lượng (Cát Lái, Cái Mép, Lạch Huyện). Để tận dụng hạ tầng cảng và đáp ứng nhu cầu thương mại tăng, các doanh nghiệp cảng đã tiên phong chuyển đổi số trong quản lý khai thác cảng.

Tiêu biểu, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn (TCSG) – đơn vị quản lý cảng container Cát Lái lớn nhất cả nước – từ sớm đã đầu tư đồng bộ các giải pháp cảng điện tử. Từ năm 2017, TCSG triển khai hệ thống ePort tại Cát Lái, cho phép doanh nghiệp làm thủ tục cảng, thanh toán và nhận lệnh giao hàng hoàn toàn trực tuyến. Nhờ ePort và chứng từ điện tử eDO, thời gian trung bình để khách hàng hoàn tất thủ tục giao nhận container tại cảng đã giảm từ 13 phút xuống dưới 2 phút. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu không cần cử nhân viên đi lại giữa các quầy mà chỉ ngồi văn phòng thao tác, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí và giảm ùn tắc khu vực cảng.

Cùng với ePort, Tân Cảng Sài Gòn còn triển khai loạt công nghệ hiện đại như bãi cảng thông minh và trợ lý ảo AI. Tại cảng Cái Mép – Thị Vải, TCSG lắp đặt cổng thông minh (Smart Gate) sử dụng camera OCR và cảm biến, giúp nhận diện container và kiểm tra chứng từ trong 10–15 giây (trước đây mất 5–10 phút). Xe chở container qua cổng được hệ thống tự động quét biển số, mã container, kiểm tra đối chiếu với dữ liệu khai báo, nếu hợp lệ barrier sẽ mở – tất cả diễn ra gần như tức thời. Điều này giảm thời gian chờ của xe tại cổng, giảm ùn ứ giao thông và tăng năng suất khai thác cảng.

Bên cạnh đó, TCSG đã tích hợp trợ lý ảo “Pi” ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào cổng ePort và kênh chăm sóc khách hàng Zalo/Facebook. Trợ lý ảo Pi có thể xử lý 100% yêu cầu tra cứu thông tin của khách hàng (qua 25 kịch bản với hơn 4.500 câu hỏi mẫu), giúp giải đáp tự động và giảm tải cho tổng đài. Đây là bước đi sáng tạo giúp cảng phục vụ khách 24/7 và hạn chế sai sót do con người.

Cảng Hải Phòng cũng đã áp dụng hệ thống ePort tương tự tại cảng Lạch Huyện, đồng thời kết nối với Cổng thông tin một cửa quốc gia để chia sẻ dữ liệu manifest, tờ khai hải quan, rút ngắn quy trình thông quan.

Các cảng biển lớn khác cũng đang đầu tư hướng đến mô hình “cảng thông minh, cảng xanh”. Cảng Đà Nẵng đã áp dụng hệ thống Terminal Operating System (TOS) tối ưu xếp dỡ container, kết nối dữ liệu thời gian thực giữa cầu tàu, bãi và văn phòng. Tại Hải Phòng, bến cảng Tân Vũ thử nghiệm hệ thống quản lý cảng bằng AI để phân tích lưu lượng xe ra vào, dự báo tắc nghẽn và gợi ý điều phối cổng. Ngoài ra, xu hướng logistics cảng biển tích hợp cũng đang được triển khai: nhiều cảng lập trung tâm logistics hậu cảng, cung cấp dịch vụ kho bãi, vận tải kết nối trực tiếp, tạo chuỗi dịch vụ khép kín cho khách hàng xuất nhập khẩu.

Trong lĩnh vực hàng không, các cảng hàng không quốc tế cũng không đứng ngoài làn sóng đổi mới. Các sân bay lớn như Nội Bài, Tân Sơn Nhất ứng dụng hệ thống Dịch vụ mặt đất thông minh (Smart Ground Handling): nhân viên được trang bị PDA kết nối hệ thống, cập nhật tức thì tình trạng bốc xếp hành lý, hàng hóa, giúp điều hành chuyến bay chính xác về thời gian. Vietnam Airlines và Vietjet đã triển khai E-airway bill (vận đơn hàng không điện tử) tích hợp blockchain cho một số tuyến, giúp giảm thời gian xử lý chứng từ và tăng tính minh bạch trong vận chuyển hàng hóa hàng không. Kế hoạch “Air Cargo Digital” cũng đang được Cục Hàng không thúc đẩy, nhằm thiết lập cổng thông tin chung giữa hãng bay, hải quan và đại lý vận tải để chia sẻ dữ liệu lô hàng, đặt chỗ khoang hàng và thủ tục kiểm tra an ninh.

Nhờ đổi mới sáng tạo, năng lực thông quan và xử lý hàng hóa tại các cửa ngõ logistics Việt Nam đã cải thiện đáng kể. Năm 2024, sản lượng hàng qua hệ thống cảng biển Việt Nam đạt trên 864,4 triệu tấn, tăng 14% so với cùng kỳ 2023. Các cảng cửa ngõ như Lạch Huyện, Cái Mép đã đón được tàu container siêu lớn (lên tới 214.000 DWT), một phần nhờ hạ tầng hiện đại và quản lý hiệu quả.

Tuy vậy, để sánh ngang các cảng hàng đầu khu vực, logistics cảng biển Việt Nam cần tiếp tục đầu tư công nghệ đồng bộ (hệ thống quản trị cảng tích hợp, cảng tự động hóa cao) và kết nối hạ tầng liên modal (đường bộ, đường sắt vào cảng). Giai đoạn 2023–2025, nhiều dự án hạ tầng trọng điểm như Cảng hàng không quốc tế Long Thành, Cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ, mạng lưới cao tốc Bắc – Nam đang được triển khai, kỳ vọng tạo nền tảng cho logistics Việt Nam phát triển bứt phá. Cùng với đó, việc thúc đẩy chuyển đổi số hải quan và logistics “phi giấy tờ” sẽ là hướng đi tất yếu để các cửa ngõ giao thương của Việt Nam hoạt động thông suốt, hiệu quả trong tương lai.

Đổi mới sáng tạo trong dịch vụ chuyển phát nhanh và hậu cần thương mại điện tử

Sự bùng nổ của thương mại điện tử và nhu cầu giao hàng tức thời đã thúc đẩy ngành chuyển phát nhanh (CEP) ở Việt Nam tăng trưởng mạnh, đồng thời trở thành “mặt trận” sôi động nhất về đổi mới sáng tạo trong logistics. Giai đoạn 2023–2025, các doanh nghiệp chuyển phát nhanh nội địa như Viettel Post, VNPost, GHTK, GHN… liên tục ứng dụng công nghệ mới để tăng tốc độ giao hàng và tối ưu chi phí vận hành.

Một trọng tâm đổi mới là tự động hóa khâu chia chọn tại các trung tâm khai thác. Trước đây, bưu kiện chủ yếu được phân loại thủ công tốn nhân lực và dễ sai sót. Hiện nay, hầu hết các công ty lớn đã đầu tư hệ thống băng chuyền phân loại tự động tích hợp cân, đo kích thước và quét mã vạch. Điển hình, Giao Hàng Nhanh (GHN) từ năm 2019 đã vận hành hai dây chuyền chia chọn tự động tại Hà Nội và TP.HCM với công suất lần lượt 30.000 và 40.000 đơn/giờ – thuộc top đầu Việt Nam. Hệ thống của GHN có thể đạt đỉnh tới 80.000 đơn/giờ khi chạy hết tốc lực, giúp xử lý kịp thời khối lượng đơn thương mại điện tử khổng lồ mỗi ngày.

Viettel Post cũng đầu tư mạnh cho tự động hóa: Tổ hợp phân loại thông minh của Viettel Post tại Khu CN Quang Minh (Hà Nội) sử dụng kết hợp cánh tay robot gắp hàng và robot AGV. Khi tay máy robot gắp kiện hàng đặt xuống, các robot AGV sẽ nhận hàng và vận chuyển đến máng chia tự động theo tuyến đã định sẵn. Nhờ đó, hàng hóa được phân loại nhanh chóng theo bưu cục hoặc tuyến giao hàng chỉ trong vài phút. Đầu năm 2024, Viettel Post đã có 300 robot AGV tự sản xuất hoạt động trong hệ thống, và dự kiến đến 2025 sẽ triển khai tổng cộng 1.200 robot tại các trung tâm chia chọn khắp Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM, Cần Thơ. Việc làm chủ công nghệ robot nội địa giúp Viettel Post giảm phụ thuộc nhập khẩu và tối ưu thiết kế phù hợp địa hình kho bãi Việt Nam.

Bên cạnh robot, trí tuệ nhân tạo (AI) cũng được các hãng chuyển phát tận dụng để tối ưu quá trình giao hàng. Thuật toán AI được dùng để tự động định tuyến giao hàng tối ưu: mỗi buổi sáng, hệ thống sẽ tính toán lộ trình ngắn nhất cho từng nhân viên giao nhận dựa trên vị trí các đơn hàng, mật độ giao thông, thời tiết… Công nghệ này đã giúp Viettel Post và VNPost tăng năng suất giao hàng mỗi nhân viên lên thêm 30–40% so với trước. AI còn hỗ trợ dự báo sản lượng theo khu vực, giúp các hãng điều phối nhân lực và phương tiện linh hoạt, tránh tình trạng quá tải cục bộ. Chẳng hạn, GHN áp dụng AI để dự báo lượng đơn theo vùng mỗi ngày, từ đó điều chuyển đơn liên vùng trước khi phân tuyến chi tiết, giảm tồn đọng cuối ngày.

Một đổi mới khác mang tính “đột phá” là hướng tới giao hàng tự động không người. Viettel Post đang thử nghiệm song song robot giao hàng tự hành và drone (thiết bị bay không người lái) cho chặng cuối. CEO Viettel Post cho biết Việt Nam hiện xử lý khoảng 8 triệu đơn thương mại điện tử/ngày, dự báo tăng đến 40 triệu đơn/ngày trong 5 năm tới, trong khi một bưu tá chỉ giao được 50–70 đơn/ngày – nghĩa là sẽ cần tới 600.000 bưu tá – một con số bất khả thi. Do đó, để giải bài toán nhân lực, Viettel Post đang lên kế hoạch dùng robot và drone để giao hàng ở những môi trường đặc thù: Drone có thể giao hàng tới vùng sâu vùng xa, địa hình chia cắt, hỗ trợ cứu trợ thiên tai; còn robot tự hành có thể chạy trong các khu đô thị, khuôn viên nhà máy, khu chung cư cao cấp – nơi con người bị hạn chế ra vào. Mặc dù công nghệ này chưa thể phổ cập rộng (do rào cản pháp lý và hạ tầng), Viettel Post xác định xây dựng hệ sinh thái giao hàng tự động từ sớm để đón đầu tương lai.

Song song, Viettel Post cũng triển khai giải pháp tủ giao hàng thông minh (smart locker): dự kiến lắp đặt 1.000 trạm tủ với 200.000 ngăn tại các tòa nhà, chung cư. Mỗi tủ sẽ phục vụ 2–4 hộ gia đình, bưu tá chỉ cần đặt hàng vào tủ và gửi mã mở khóa cho khách. Đây là mô hình đã có ở vài nơi nhưng Viettel Post muốn nhân rộng quy mô lớn và tự chủ công nghệ để đảm bảo an ninh, chi phí thấp. Nếu thành công, smart locker kết hợp với drone/robot sẽ tạo thành mạng lưới giao hàng siêu tiện lợi, giảm đáng kể lao động thủ công.

Ngoài ra, các doanh nghiệp chuyển phát cũng tích cực điện hóa phương tiện giao hàng nhằm hướng tới logistics xanh và tiết kiệm chi phí nhiên liệu. VNPost đã hợp tác với Honda thử nghiệm dùng xe máy điện cho bưu tá từ 2021. Đến tháng 6/2024, Honda Việt Nam bàn giao thêm 130 xe máy điện Benly e cho VNPost để mở rộng đội xe điện giao hàng tại TP.HCM. Loại xe điện này có thùng chở hàng chuyên dụng và trạm đổi pin tiện lợi, giúp bưu tá giao hàng êm ái, không xả khí thải và giảm chi phí nhiên liệu khoảng 30% so với xe xăng. VNPost đặt mục tiêu từng bước chuyển đổi đội xe máy của mình sang xe điện, góp phần thực hiện cam kết trung hòa carbon vào năm 2050.

Nhờ đổi mới sáng tạo, thị trường chuyển phát nhanh Việt Nam vẫn tăng trưởng hai con số và thu hút đầu tư lớn. Năm 2023, ước tính thị trường logistics thương mại điện tử Việt Nam đạt khoảng 40 tỷ USD, dự báo tăng 14-15%/năm trong vài năm tới. Các doanh nghiệp CEP nội địa đã nâng cao đáng kể chất lượng dịch vụ: giao hàng nhanh hơn (nhiều nơi cho phép giao trong ngày), tỷ lệ giao thành công cao hơn và khả năng xử lý hàng triệu đơn mỗi ngày. Tuy nhiên, cạnh tranh cũng rất gay gắt, đòi hỏi các công ty phải liên tục sáng tạo để giảm giá thành giao hàng (hiện chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí TMĐT) và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Cuộc đua công nghệ – từ robot, drone đến AI – chính là vũ khí giúp doanh nghiệp chuyển phát nhanh giành lợi thế trong cuộc cạnh tranh này.

Tương lai thông minh, dòng chảy xanh: Bản đồ sáng tạo mới của ngành Logistics Việt

Giai đoạn 2023–2025 được xem là bản lề để logistics Việt Nam chuyển mình, nhưng chặng đường phía trước còn nhiều việc phải làm. Có 05 xu hướng chính từ khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics của Viet Research.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics (https://vie10.vn)

Chuyển đổi số toàn diện và ứng dụng AI mạnh mẽ: Logistics Việt Nam sẽ bước sang giai đoạn chuyển đổi số sâu hơn. Tỷ lệ doanh nghiệp logistics thành công trong chuyển đổi số dự kiến tăng (hiện chỉ khoảng 27% số doanh nghiệp triển khai chuyển đổi số một cách hiệu quả). Nhiều công nghệ mới sẽ được ứng dụng rộng rãi: AI và Machine Learning hỗ trợ ra quyết định (tối ưu tồn kho, dự báo nhu cầu, tối ưu tuyến giao hàng); Blockchain đảm bảo minh bạch trong quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc; IoT và Big Data tạo ra hệ sinh thái dữ liệu logistics theo thời gian thực. Các nền tảng số sẽ liên thông với nhau tạo thành hệ sinh thái số ngành Logistics, kết nối mọi khâu từ kho, vận tải đến giao nhận. Nhờ đó, doanh nghiệp có tầm nhìn “end-to-end” toàn chuỗi, ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Logistics xanh và phát triển bền vững: Xu hướng logistics xanh sẽ ngày càng rõ nét, phù hợp cam kết giảm phát thải của Việt Nam và yêu cầu của đối tác quốc tế. Ngành Logistics hiện nằm trong Top 3 ngành phát thải nhiều nhất (cùng công nghiệp và năng lượng), đặc biệt vận tải chiếm tỷ trọng lớn trong phát thải. Do vậy, các giải pháp xanh sẽ được thúc đẩy: điện hóa phương tiện vận tải (xe điện, tàu điện), sử dụng nhiên liệu sạch (xe LNG, nhiên liệu sinh học cho tàu biển); tối ưu chặng vận tải để giảm nhiên liệu tiêu hao; xây dựng kho bãi xanh (lắp điện mặt trời mái nhà kho, hệ thống làm mát tiết kiệm năng lượng). Chính phủ cũng định hướng phát triển hạ tầng logistics xanh – như mạng lưới trạm sạc điện cho xe tải, ưu tiên các dự án cảng thủy nội địa để giảm tải đường bộ. Các doanh nghiệp có thể được hưởng ưu đãi thuế, phí nếu đầu tư giải pháp giảm phát thải. Xu hướng này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp giảm chi phí vận hành về dài hạn, nâng cao uy tín dịch vụ logistics Việt Nam.

Tích hợp chuỗi cung ứng và dịch vụ giá trị gia tăng: Ranh giới giữa các khâu logistics sẽ mờ đi khi các công ty hướng tới cung cấp dịch vụ tích hợp end-to-end. Xu hướng hợp nhất 3PL thành 4PL (đơn vị quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng cho khách hàng) sẽ mạnh hơn. Các doanh nghiệp logistics đổi mới mô hình kinh doanh: liên kết với nhau hoặc sáp nhập (M&A) để mở rộng năng lực dịch vụ. Thực tế những năm qua, nhiều “đại gia” quốc tế đã thâm nhập thị trường Việt Nam qua M&A, tạo sức ép để doanh nghiệp nội nâng tầm dịch vụ.

Trong tương lai, khách hàng sẽ tìm đến các giải pháp logistics trọn gói – từ tư vấn, lưu kho, vận tải, thủ tục hải quan đến phân phối – do một đầu mối đảm nhiệm. Vì vậy, doanh nghiệp nào xây dựng được hệ sinh thái dịch vụ toàn diện, ứng dụng công nghệ quản trị hợp nhất sẽ chiếm ưu thế. Dịch vụ logistics cũng sẽ mở rộng theo hướng gia tăng giá trị: không chỉ vận chuyển đơn thuần mà tham gia sâu vào chuỗi sản xuất (kho lưu trữ nguyên liệu cho nhà máy, lắp ráp hoàn thiện sản phẩm trong kho, logistics ngược hỗ trợ tái chế…). Đổi mới sáng tạo về quy trình và dịch vụ sẽ giúp logistics thực sự trở thành ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao trong nền kinh tế.

Đầu tư hạ tầng thông minh và liên kết đa phương thức: Về phía Nhà nước, các siêu dự án hạ tầng logistics thông minh đang và sẽ được triển khai quyết liệt. Đến 2025, hàng loạt tuyến cao tốc Bắc – Nam, các tuyến vành đai đô thị, cảng biển nước sâu mới, trung tâm logistics vùng… sẽ dần hoàn thành, tạo mạng lưới hạ tầng hiện đại. Những dự án như Cảng hàng không quốc tế Long Thành (dự kiến khai thác giai đoạn 1 năm 2025) sẽ tích hợp công nghệ thông minh ngay từ đầu, từ hệ thống băng chuyền hành lý tự động đến phần mềm quản lý không lưu tối tân. Cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ (TP.HCM) khi xây dựng cũng hướng tới cảng thông minh, ứng dụng tự động hóa ở tầm khu vực.

Song song, Chính phủ thúc đẩy liên kết vận tải đa phương thức: kết nối đường sắt vào cảng biển, xây dựng depot logistics cận sân bay, phát triển đội sà lan chở container dọc sông. Mục tiêu là giảm chi phí logistics xuống còn 16–18% GDP vào 2030, tăng thị phần vận tải đường sắt, đường thủy để giảm tải đường bộ. Hạ tầng “thông minh” không chỉ là các công trình hiện đại, mà còn bao gồm hạ tầng số: cơ sở dữ liệu logistics quốc gia, nền tảng kết nối thông tin vận tải, hệ thống định danh và theo dõi container xuyên biên giới… Những yếu tố này sẽ được xây dựng đồng bộ, làm nền tảng cho mọi đổi mới sáng tạo phát huy tối đa hiệu quả.

Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và phát triển nguồn nhân lực: Cuối cùng, sự hậu thuẫn của chính sách sẽ đóng vai trò bệ phóng cho đổi mới sáng tạo. Chính phủ đang xây dựng Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam đến 2035 với tầm nhìn hiện đại, hiệu quả và bền vững. Trong đó, các mục tiêu cụ thể như tỷ lệ thuê ngoài dịch vụ logistics >60-70% và LPI thuộc Top 40 thế giới được đặt ra. Để đạt được, Nhà nước dự kiến ban hành nhiều chính sách ưu đãi: khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao (miễn giảm thuế nhập thiết bị, hỗ trợ tín dụng), thu hút đầu tư nước ngoài có chọn lọc vào hạ tầng logistics, và đặc biệt là phát triển nguồn nhân lực logistics số. Sẽ có thêm các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, về khai thác hệ thống tự động… để lao động Việt Nam làm chủ được công nghệ mới.

Bức tranh logistics Việt Nam giai đoạn 2023–2025 đang chuyển động nhanh chóng dưới tác động của đổi mới sáng tạo. Mặc dù còn những thách thức về chi phí, hạ tầng và nhân lực, nhưng với quyết tâm của cả Nhà nước và doanh nghiệp, ngành Logistics đang bắt nhịp kỷ nguyên 4.0 một cách mạnh mẽ. Đổi mới sáng tạo không chỉ là lựa chọn, mà đã trở thành con đường tất yếu để logistics Việt Nam vươn lên trở thành ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao, đóng góp 8–10% GDP trong những năm tới, đúng như mục tiêu đề ra.

Những xu hướng từ số hóa, tự động hóa đến logistics xanh, thông minh sẽ tiếp tục định hình tương lai ngành, giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo dòng chảy kinh tế thông suốt trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động. Nhìn về phía trước, có thể tin rằng với đà đổi mới sáng tạo hiện nay, logistics Việt Nam sẽ ngày càng phát triển vững chắc, trở thành bệ đỡ tin cậy cho nền kinh tế vươn xa trên bản đồ thương mại thế giới.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Logistics sẽ được tổ chức trong khuôn khổ Diễn đàn Innovation and ESG Summit 2025: Đổi mới sáng tạo – Kiến tạo tương lai bền vững tại Khách sạn Pullman, Hà Nội vào ngày 27 tháng 6 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn và trên các kênh truyền thông đại chúng.