Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu về đổi mới sáng tạo và cách tân trong các ngành kinh tế chủ lực năm 2025, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – ngành Bán lẻ (Top 10 Most Innovative Enterprises in Retail – VIE10). Đây là những doanh nghiệp có tiềm năng và hiệu quả kinh doanh tốt nhờ tăng cường áp dụng và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, cách tân.
Chương trình nhằm nâng cao nhận thức và tôn vinh tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo, cách tân trong phát triển đất nước và doanh nghiệp.
Danh sách VIE10 ngành Bán lẻ và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn
Bảng 1: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ – Nhóm Siêu thị, chuỗi bán lẻ
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ (https://vie10.vn)
Bảng 2: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ – Nhóm Vàng bạc đá quý
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ (https://vie10.vn)
Bảng 3: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ – Nhóm Siêu thị điện máy, hệ thống phân phối các sản phẩm công nghệ
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ (https://vie10.vn)
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ (https://vie10.vn)
Đổi mới sáng tạo trong ngành Bán lẻ hiện đại Việt Nam giai đoạn 2023–2025
Đổi mới sáng tạo – Động lực tất yếu kiến tạo tương lai ngành Bán lẻ Việt Nam
Đổi mới sáng tạo đang trở thành yếu tố sống còn đối với ngành Bán lẻ Việt Nam trong bối cảnh thị hiếu và hành vi người tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt và làn sóng chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ. Hệ thống bán lẻ không chỉ đơn thuần kết nối sản xuất với tiêu dùng, mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao chất lượng sống cho người dân. Trong môi trường hội nhập sâu rộng, sự xuất hiện của nhiều nhà bán lẻ ngoại cùng các thương hiệu lớn tạo áp lực buộc doanh nghiệp trong nước phải không ngừng cải tiến, điều chỉnh chiến lược giá cả và tìm kiếm mô hình kinh doanh mới để duy trì thị phần. Điều này có nghĩa là đổi mới sáng tạo không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu để các nhà bán lẻ nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ thị trường bán lẻ. Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ, am hiểu công nghệ với hơn 70% dân số dưới 35 tuổi và tỷ lệ sử dụng Internet khoảng 70%, tạo ra một thế hệ khách hàng kỹ thuật số mới. Người tiêu dùng kỳ vọng trải nghiệm mua sắm xuyên suốt, tiện lợi và được cá nhân hóa trên cả kênh truyền thống lẫn trực tuyến. Do vậy, doanh nghiệp bán lẻ phải nhanh chóng ứng dụng công nghệ và đổi mới để đáp ứng nhu cầu này. Đổi mới sáng tạo cho phép các nhà bán lẻ số hóa trải nghiệm mua sắm, phân tích dữ liệu hành vi khách hàng nhằm cung cấp sản phẩm/dịch vụ phù hợp, đồng thời tối ưu hóa vận hành để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Ngoài ra, phát triển bền vững đang nổi lên như một yêu cầu quan trọng. Biến đổi khí hậu và nhận thức ngày càng cao của cộng đồng về môi trường buộc ngành Bán lẻ phải đổi mới theo hướng “xanh hóa” – từ chuỗi cung ứng, bao bì đến mô hình kinh doanh hiện đại thân thiện với môi trường, giảm thiểu rác thải. Đồng thời, các doanh nghiệp bán lẻ cũng tích cực tham gia các chương trình trách nhiệm xã hội, hỗ trợ cộng đồng và người nông dân, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững chung.
Nhìn chung, trong giai đoạn 2023–2025, đổi mới sáng tạo giữ vai trò then chốt giúp ngành Bán lẻ Việt Nam thích nghi với sự thay đổi của người tiêu dùng, vươn lên trong cạnh tranh hội nhập và tiến tới tăng trưởng bền vững. Những doanh nghiệp tiên phong ứng dụng công nghệ và sáng tạo mô hình mới sẽ nắm bắt được cơ hội thị trường, nâng cao trải nghiệm khách hàng và củng cố vị thế trong một ngành Bán lẻ đang biến đổi không ngừng.
Chuyển mình mạnh mẽ: Những xu hướng sáng tạo đang tái định hình bán lẻ Việt (2023–2025)
Trong giai đoạn 2023–2025, ngành Bán lẻ Việt Nam chứng kiến nhiều xu hướng đổi mới sáng tạo nổi bật, từ việc số hóa trải nghiệm mua sắm, cá nhân hóa dịch vụ khách hàng cho đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo, tự động hóa vận hành, thanh toán không tiền mặt, phát triển logistics thông minh, chú trọng các tiêu chí ESG và thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới. Theo nghiên cứu và khảo sát của Viet Research với các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ, có 07 xu hướng chính đang định hình diện mạo mới của bán lẻ hiện đại Việt Nam.
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ (https://vie10.vn)
Số hóa trải nghiệm mua sắm và tích hợp đa kênh (Omni-channel)
Số hóa trải nghiệm mua sắm là xu hướng nổi bật khi ngày càng nhiều khâu trong hành trình mua sắm được hỗ trợ hoặc thay thế bằng công nghệ số. Người tiêu dùng Việt Nam giờ đây có xu hướng mua sắm trực tuyến thường xuyên hơn trước. Theo khảo sát của NielsenIQ, tần suất mua sắm online trung bình của người Việt đã tăng lên 4 lần mỗi tháng, gấp đôi so với khảo sát vào năm 2023, và thậm chí vượt cả tần suất ghé siêu thị. Đáng chú ý, người tiêu dùng không chỉ mua sắm trực tuyến các mặt hàng không thiết yếu, mà còn có xu hướng gia tăng đặt mua nhu yếu phẩm hàng ngày qua kênh online – dấu hiệu cho thấy mua sắm online đã trở thành “bình thường mới” đối với nhiều hộ gia đình. Sự phổ biến của smartphone, mạng xã hội và các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki, v.v.) giúp việc tiếp cận sản phẩm/dịch vụ trở nên dễ dàng ở mọi lúc, mọi nơi.
Đối với thế hệ Gen Z – nhóm khách hàng trẻ và sành công nghệ – mua sắm online càng là lựa chọn ưa thích: có tới 73% người tiêu dùng Gen Z cho biết họ thích mua sắm trên nền tảng thương mại điện tử khi tìm hiểu sản phẩm, và 56% trong số họ sẵn sàng chuyển từ kênh thương mại xã hội sang sàn thương mại điện tử để hoàn tất giao dịch mua. Những lý do chính thúc đẩy xu hướng này gồm sự đa dạng của sản phẩm, đảm bảo về chất lượng và phương thức thanh toán thuận tiện trên các sàn online. Bên cạnh đó, Gen Z cũng đặt kỳ vọng cao vào dịch vụ hậu mãi – một khảo sát cho thấy 1/3 người mua sắm Gen Z dành ít nhất 5 ngày nghiên cứu trước khi mua hàng nhằm đảm bảo quy trình trả hàng hoàn thiện và có tùy chọn giao hàng nhanh (giao ngay ngày hôm sau). Điều này buộc các nhà bán lẻ phải đầu tư vào trải nghiệm đa kênh liền mạch để giữ chân khách hàng trẻ.
Song song với số hóa, bán lẻ đa kênh (omni-channel) đã trở thành chiến lược ưu tiên của đa số doanh nghiệp. Bán lẻ đa kênh tích hợp các kênh bán hàng trực tiếp tại cửa hàng, website, ứng dụng di động, mạng xã hội và sàn thương mại điện tử… nhằm tạo ra trải nghiệm mua sắm thống nhất cho khách hàng trên mọi nền tảng. Thực tế cho thấy người tiêu dùng mua sắm đa kênh thường chi tiêu nhiều hơn so với người chỉ mua trên một kênh duy nhất, và họ đặc biệt ưu tiên các nhà bán lẻ có thể cung cấp trải nghiệm liền mạch, thuận tiện ở mọi kênh.
Chính vì vậy, doanh nghiệp đang tập trung đầu tư công nghệ cho cả kênh trực tuyến lẫn cửa hàng để đảm bảo hành trình tìm kiếm và mua sắm của khách diễn ra trơn tru, nhanh chóng. Nhiều nhà bán lẻ lớn đã phát triển ứng dụng di động và trang web thương mại điện tử riêng, đồng thời kết nối dữ liệu khách hàng giữa các kênh để hiểu rõ hành vi người mua. Các tính năng như “click and collect” (đặt hàng online, nhận tại cửa hàng), quét mã QR tại quầy để xem thông tin sản phẩm, hay sử dụng kiosk tra cứu trong siêu thị cũng dần phổ biến, giúp xóa nhòa ranh giới online – offline.
Đáng chú ý, các doanh nghiệp bán lẻ lớn trên thị trường đều đã và đang triển khai chiến lược mở rộng đa kênh. Chẳng hạn, Saigon Co.op ngoài mạng lưới gần 800 điểm bán trên cả nước còn đẩy mạnh kênh bán hàng trực tuyến qua website CoopOnline, ứng dụng di động và hợp tác với các đối tác giao hàng. Theo báo cáo, đến cuối năm 2023 tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt tại hệ thống siêu thị Co.opmart đã đạt khoảng 10% nhờ Saigon Co.op chủ động hợp tác với các ví điện tử (MoMo, VNPAY, v.v.) và ngân hàng để tích hợp thanh toán hiện đại – điều này cũng cho thấy mức độ số hóa trong trải nghiệm mua sắm tại các siêu thị đã tăng lên.
Về phía các nhà bán lẻ ngoại, AEON Việt Nam đang triển khai chiến lược đa mô hình: ngoài các đại siêu thị trong trung tâm thương mại, AEON đã mở các cửa hàng quy mô nhỏ như AEON The Nine (cửa hàng thực phẩm tiện lợi trong khu chung cư cao cấp) và chuỗi AEON MaxValu tại khu dân cư, văn phòng. Mục tiêu là bao phủ mọi phân khúc thị trường – từ trung tâm đô thị đến khu vực xa hơn – thông qua những định dạng cửa hàng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu địa phương.
Tương tự, WinCommerce cũng mở rộng nhanh chóng với 3 định dạng: siêu thị lớn WinMart trong trung tâm thương mại, cửa hàng vừa “WIN” trên phố/khu dân cư, và đặc biệt là WinMart+ Rural dành riêng cho nông thôn. Nhờ đó, tính đến cuối 2024 WinCommerce đã sở hữu gần 4.000 siêu thị và cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc, dự kiến mở thêm 1.000 cửa hàng mới trong năm 2025 (trung bình 3 cửa hàng mỗi ngày). Rõ ràng, việc phủ rộng mạng lưới bán lẻ đa kênh giúp doanh nghiệp tiếp cận tối đa khách hàng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh về sự tiện lợi và độ phủ thương hiệu. Theo dự báo của Bộ Công Thương, quy mô thị trường bán lẻ Việt Nam có thể đạt 350 tỷ USD vào năm 2026 – miếng bánh thị trường mở rộng này sẽ chủ yếu rơi vào tay những nhà bán lẻ nào biết tận dụng sức mạnh công nghệ và đa kênh để tối ưu trải nghiệm khách hàng.
Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Song hành với xu hướng đa kênh, cá nhân hóa (personalization) đang được các nhà bán lẻ chú trọng nhằm nâng cao sự hài lòng và gắn bó của khách hàng. Trong thị trường mà người tiêu dùng có quá nhiều lựa chọn, việc thấu hiểu từng khách hàng cá nhân và đưa ra các gợi ý, ưu đãi “may đo” phù hợp với nhu cầu của họ chính là chìa khóa để giữ chân “thượng đế”. Đổi mới sáng tạo cho phép các nhà bán lẻ khai thác dữ liệu lớn (big data) từ lịch sử mua hàng, hành vi duyệt web, tương tác trên mạng xã hội cho đến phản hồi của khách… để phân tích và phân nhóm khách hàng một cách chi tiết. Từ đó, doanh nghiệp có thể thiết kế trải nghiệm mua sắm riêng cho từng nhóm hoặc từng cá nhân: ví dụ như đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích đã thể hiện, gửi ưu đãi đúng vào dịp khách hàng cần, hay thậm chí tùy biến giao diện ứng dụng mua sắm cho phù hợp với thói quen của từng người dùng.
Tại Việt Nam, nhiều nhà bán lẻ lớn đã triển khai chương trình khách hàng thân thiết và ứng dụng di động tích hợp để thu thập dữ liệu cũng như tương tác trực tiếp với khách. Chẳng hạn, WinCommerce có chương trình hội viên WIN Membership trên ứng dụng VinID (trước đây) cho phép tích điểm, nhận khuyến mãi cá nhân. Thế Giới Di Động (MWG) phát triển hệ thống CRM lưu trữ thông tin hàng triệu khách hàng, giúp nhân viên có thể tư vấn sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua sắm của từng người.
Trí tuệ nhân tạo (AI) chính là công cụ then chốt giúp hiện thực hóa cá nhân hóa trên quy mô lớn. Các thuật toán máy học có thể dự đoán sở thích và hành vi tương lai của khách hàng dựa trên hàng loạt dữ liệu quá khứ, từ đó tự động đưa ra khuyến nghị sản phẩm hoặc nội dung quảng cáo riêng cho mỗi người. Chẳng hạn, khi một khách hàng thường mua sản phẩm chăm sóc da hữu cơ, hệ thống AI của nhà bán lẻ có thể gợi ý thêm các sản phẩm liên quan (như sữa rửa mặt organic mới về) khi khách ghé thăm website/app, hoặc gửi tin nhắn thông báo ưu đãi đặc biệt vào đúng thời điểm họ sắp hết sản phẩm. Theo báo cáo, các doanh nghiệp bán lẻ lớn như WinCommerce hay MWG đều đã và đang tận dụng AI để nâng cao trải nghiệm cá nhân hóa – từ quản lý danh mục sản phẩm theo khuynh hướng địa phương, chăm sóc khách qua chatbot, đến tiếp thị cá nhân hóa qua email/SMS.
Kết quả của chiến lược cá nhân hóa là sự trung thành của khách hàng được cải thiện và doanh số bán hàng tăng lên đáng kể. Một khách hàng cảm thấy được trân trọng và hiểu rõ sẽ có xu hướng quay lại mua sắm thường xuyên hơn. Thống kê toàn cầu cho thấy người mua sắm đa kênh và nhận được gợi ý phù hợp thường chi tiêu nhiều hơn 30% so với người mua thông thường. Tại Việt Nam, tuy chưa có số liệu cụ thể, nhưng các nhà bán lẻ đều nhận định cá nhân hóa mang lại lợi nhuận đáng kể.
Nhìn chung, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng đã, đang và sẽ tiếp tục là trọng tâm trong chiến lược đổi mới của các nhà bán lẻ. Với sự hỗ trợ của công nghệ và AI, cá nhân hóa sẽ ngày càng nhanh nhạy và chính xác – không chỉ dừng ở “biết khách hàng cần gì” mà còn “biết khách hàng muốn gì trước cả khi họ nhận ra”. Đây chính là lợi thế cạnh tranh mềm giúp phân hóa các nhà bán lẻ trong giai đoạn tới.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được xem là “nền tảng” của nhiều sáng kiến đổi mới trong bán lẻ hiện đại. Tại Việt Nam, việc áp dụng AI trong ngành Bán lẻ đã tăng tốc đáng kể những năm gần đây, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tạo ra trải nghiệm mua sắm thông minh hơn cho khách hàng. Tại Việt Nam, tỷ lệ doanh nghiệp bán lẻ áp dụng AI đạt khoảng 42%, đứng đầu khu vực Đông Nam Á cùng với Indonesia. Điều này cho thấy các doanh nghiệp bán lẻ đã nhận thức rõ lợi ích mà AI mang lại trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và người tiêu dùng đòi hỏi cao hơn.
Ứng dụng AI trong bán lẻ rất đa dạng, có thể chia làm hai mảng chính: tối ưu hóa hoạt động vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Về vận hành, các nhà bán lẻ lớn đang sử dụng AI cho quản lý tồn kho và chuỗi cung ứng. Thuật toán AI có khả năng dự báo nhu cầu tiêu thụ theo mùa vụ, xu hướng và vùng địa lý chính xác hơn nhiều so với phương pháp truyền thống.
Mặt khác, AI còn được dùng để cải thiện dịch vụ khách hàng. Các chatbot thông minh tích hợp trên website và fanpage của nhiều nhà bán lẻ có thể trả lời tự động hàng trăm câu hỏi của khách mỗi ngày về giá cả, khuyến mãi, tình trạng đơn hàng… với độ chính xác cao và phản hồi tức thì. Điều này giải phóng đáng kể nhân sự và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Một số chuỗi cửa hàng thời trang tại Việt Nam bắt đầu thử nghiệm gương thông minh tích hợp AI: khi khách bước vào phòng thử, gương sẽ gợi ý các sản phẩm phù hợp khác dựa trên món đồ khách đang thử và dữ liệu phong cách đã lưu. AI cũng hỗ trợ phân tích cảm xúc khách hàng qua nét mặt (từ camera cửa hàng) hoặc qua giọng điệu phản hồi để kịp thời điều chỉnh dịch vụ.
Quan trọng hơn, AI chính là “bộ não” đằng sau khả năng phân tích dữ liệu lớn trong bán lẻ. Các nhà bán lẻ ngày nay thu thập khối lượng dữ liệu khổng lồ từ điểm bán (POS), từ hoạt động online, thẻ thành viên, v.v. AI giúp tổng hợp và phân tích dữ liệu này để tìm ra những mẫu hình (pattern) hữu ích mà con người khó nhận biết. Ví dụ, AI có thể phát hiện một cửa hàng cụ thể luôn bán chạy mặt hàng sữa chua vào cuối tuần – từ đó gợi ý bố trí thêm quầy sữa chua gần lối ra vào vào thứ Sáu để tăng doanh số. Hay AI có thể tự động phân khúc khách hàng thành nhiều nhóm nhỏ dựa trên hành vi mua sắm, giúp doanh nghiệp thiết kế chiến lược marketing chính xác đến từng nhóm.
Nhờ những lợi ích thiết thực đó, cả khu vực tư nhân lẫn Chính phủ Việt Nam đều đang thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng AI trong ngành Bán lẻ. Chính phủ đã và đang đầu tư để hỗ trợ các doanh nghiệp áp dụng AI, đồng thời sự phát triển nhanh của thương mại điện tử cũng buộc các nhà bán lẻ phải dùng AI để quản lý hiệu quả khối lượng giao dịch trực tuyến ngày càng tăng. Tuy nhiên, quá trình này không phải không có thách thức: thiếu nhân lực AI trình độ cao và lo ngại về dữ liệu riêng tư là những rào cản chính cản trở việc triển khai AI nhanh hơn. Nhiều doanh nghiệp nhỏ e ngại chi phí đầu tư ban đầu cho AI cao, và khó thu hút nhân tài AI cạnh tranh với các công ty công nghệ.
Dù vậy, xu hướng tổng thể là không thể đảo ngược: AI sẽ ngày càng thâm nhập sâu hơn vào mọi ngóc ngách của bán lẻ Việt Nam. Dự báo thị trường AI trong bán lẻ Việt Nam sẽ tăng trưởng rất nhanh (tốc độ tăng trưởng kép 25,52% mỗi năm trong giai đoạn 2024–2032) và dự kiến đạt quy mô khoảng 637 triệu USD vào năm 2032. Tương lai không xa, chúng ta có thể thấy những cửa hàng bán lẻ thông minh nơi AI quản lý hầu như mọi thứ – từ đặt hàng, quản lý quầy kệ, định giá linh hoạt đến tự động hóa thanh toán – đem lại hiệu quả vận hành vượt trội và trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa tối đa.
Tự động hóa và logistics thông minh
Cùng với AI, tự động hóa đang dần xuất hiện trong nhiều hoạt động của ngành Bán lẻ Việt Nam, từ kho bãi, vận chuyển đến các quy trình tại cửa hàng. Mục tiêu của tự động hóa là tăng tốc độ và độ chính xác của vận hành, đồng thời giảm phụ thuộc vào lao động thủ công trong bối cảnh chi phí nhân công ngày càng tăng và nhu cầu khách hàng về tốc độ phục vụ ngày càng cao.
Trong lĩnh vực kho vận (logistics), một số doanh nghiệp bán lẻ tiên phong đã đầu tư xây dựng trung tâm phân phối thông minh với các dây chuyền tự động. Các hệ thống băng chuyền phân loại hàng hóa, robot lấy hàng (picking robots) và xe tự hành (AGV) được đưa vào để xử lý đơn đặt hàng online cũng như bổ sung hàng cho cửa hàng nhanh hơn.
Logistics thông minh không chỉ dừng ở kho, mà còn mở rộng ra khâu vận chuyển và giao hàng. Các nhà bán lẻ đang kết hợp dữ liệu lớn và thuật toán tối ưu để tự động hóa việc lập lộ trình giao hàng, chọn phương tiện phù hợp nhằm giao nhanh nhất với chi phí thấp nhất. Chẳng hạn, khi có đơn hàng online, hệ thống có thể tự động phân tích địa chỉ giao, tình trạng giao thông, vị trí kho gần nhất để điều phối shipper phù hợp và vạch tuyến đường tối ưu. Đối với những chuỗi có dịch vụ giao hàng xuyên tỉnh, việc tối ưu tuyến đường giúp tiết kiệm đáng kể chi phí xăng dầu và thời gian. Các đơn vị bán lẻ lớn thường hợp tác với các startup logistic công nghệ (như GHTK, GHN, Viettel Post…) để tận dụng nền tảng tự động hóa vận tải của họ thay vì tự triển khai.
Tại cửa hàng, tự động hóa cũng bắt đầu xuất hiện qua các thiết bị như máy bán hàng tự động, máy thanh toán tự động (self-checkout). Một số cửa hàng tiện lợi ở TP. HCM đã lắp đặt kiosk tự thanh toán, cho phép khách hàng quét mã sản phẩm và tự thanh toán bằng thẻ hoặc ví điện tử mà không cần qua thu ngân. Điều này vừa tạo trải nghiệm mới lạ, vừa giảm tải cho nhân viên vào giờ cao điểm. Các chuỗi cửa hàng lớn đang thử nghiệm hệ thống quét mã bằng di động: khách hàng dùng ứng dụng để quét mã vạch sản phẩm khi chọn hàng và thanh toán ngay trên app, sau đó chỉ việc đi ra – mô hình này đã phổ biến ở Mỹ (Amazon Go) và Trung Quốc, hứa hẹn cũng sẽ sớm đến Việt Nam.
Một khía cạnh nữa của đổi mới logistics là giám sát và theo dõi thông minh. Công nghệ IoT (Internet of Things) cho phép gắn cảm biến vào phương tiện chở hàng, tủ đông trong siêu thị, v.v. để theo dõi nhiệt độ, vị trí, độ ẩm theo thời gian thực. Nhờ đó, nhà bán lẻ kịp thời phát hiện nếu xe giao hàng bị chậm trễ hoặc tủ đông bảo quản thực phẩm gặp sự cố, từ đó có biện pháp ứng phó ngay lập tức nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Tuy nhiên, chi phí logistics cao vẫn là bài toán nan giải cho ngành Bán lẻ Việt Nam. Tỷ lệ chi phí logistics/GDP của Việt Nam hiện khoảng 20% – cao gấp đôi so với các nước phát triển (7-9% GDP), cho thấy hiệu suất logistics còn thấp. Nguyên nhân do hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, chuỗi cung ứng qua nhiều khâu trung gian và mức độ tự động hóa còn hạn chế. Đổi mới sáng tạo trong logistics vì vậy tập trung vào việc giảm chi phí và tăng tốc độ.
Chính phủ đã đặt mục tiêu từng bước kéo chi phí logistics xuống khoảng 16-18% GDP vào năm 2025 thông qua hàng loạt giải pháp: nâng cấp hạ tầng (cảng, đường bộ, kho bãi), khuyến khích doanh nghiệp áp dụng quản trị chuỗi cung ứng tiên tiến, và thúc đẩy liên kết giữa logistics với thương mại điện tử. Các nhà bán lẻ được khuyến nghị chia sẻ dữ liệu với đơn vị vận tải, dùng chung mạng lưới vận chuyển để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô. Xu hướng hợp nhất kho chung tại các khu vực thành phố vệ tinh cũng đang nổi lên – nhiều doanh nghiệp bán lẻ có thể dùng chung một trung tâm phân phối thông minh phục vụ cho cả vùng, thay vì mỗi công ty một kho riêng nhỏ lẻ.
Nhìn chung, tự động hóa và logistics thông minh đang tạo nên xương sống vận hành mới cho bán lẻ hiện đại. Dù mức độ triển khai tại Việt Nam còn khác nhau giữa các doanh nghiệp (các tập đoàn lớn đã đi trước, doanh nghiệp nhỏ còn chậm), nhưng hướng đi tương lai là rõ ràng: bán lẻ sẽ ngày càng “nhanh hơn, rẻ hơn và thông minh hơn” nhờ ứng dụng rộng rãi công nghệ tự động.
Bùng nổ thanh toán không tiền mặt
Một trong những đổi mới nổi bật nhất trong hành vi mua sắm những năm gần đây là sự dịch chuyển mạnh mẽ sang thanh toán không tiền mặt. Tại Việt Nam, Chính phủ đặt mục tiêu xây dựng xã hội không tiền mặt, và xu hướng này đã tăng tốc rõ rệt giai đoạn 2023–2025. Năm 2024, thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam đạt hơn 17 tỷ giao dịch, tổng giá trị đạt khoảng 280 triệu tỷ đồng (tăng hơn 120% về giá trị so với cùng kỳ) – một con số kỷ lục minh họa cho tốc độ bùng nổ của phương thức thanh toán hiện đại này.
Sự phổ biến của ví điện tử, thanh toán QR code, thẻ tín dụng/ghi nợ và ngân hàng số đã tạo ra hệ sinh thái thanh toán kỹ thuật số thuận tiện cho người dân. Theo Ngân hàng Nhà nước, năm 2024 Việt Nam có khoảng 200 triệu tài khoản thanh toán khách hàng cá nhân – đây là nền tảng quan trọng để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt sâu rộng hơn. Đáng chú ý, thanh toán qua QR code và ví điện tử đang bùng nổ mạnh nhất, đặc biệt trong các lĩnh vực như ăn uống (F&B), bán lẻ và cửa hàng tiện lợi. Giới trẻ thành thị giờ đây có thói quen “quét mã” cho gần như mọi khoản chi tiêu hàng ngày – từ mua hàng siêu thị, gọi xe công nghệ, đến trả tiền gửi xe vài nghìn đồng.
Khảo sát của Visa (tháng 3/2024) cho thấy 56% người dùng Việt mang ít tiền mặt hơn năm trước và chủ động nắm bắt các công nghệ thanh toán mới; nhóm khách hàng Gen X và Gen Y chính là lực lượng tiên phong thúc đẩy tăng trưởng thanh toán điện tử, với 89% người tham gia khảo sát của Visa cho biết họ đã tiếp cận thành công các phương thức thanh toán kỹ thuật số trong đời sống hàng ngày.
Các nhà bán lẻ hiện đại nhanh chóng nắm bắt xu hướng này bằng cách tích hợp gần như mọi phương thức thanh toán không tiền mặt tại cửa hàng. Từ siêu thị, trung tâm thương mại đến cửa hàng tiện lợi, có thể dễ dàng thấy các quầy thanh toán chấp nhận quét QR qua ví MoMo, ZaloPay, VNPay; thanh toán bằng thẻ ngân hàng không tiếp xúc (contactless); hoặc qua ứng dụng Mobile Banking. Saigon Co.op cho biết họ đã lắp đặt đầu đọc thẻ POS và mã QR tại tất cả hệ thống Co.opmart, Co.opXtra, Co.op Food… và thường xuyên phối hợp với ngân hàng tung khuyến mãi, tặng điểm thưởng để khuyến khích khách thanh toán điện tử.
Hệ thống hạ tầng thanh toán cũng được đầu tư nâng cấp: Mạng lưới chuyển mạch tài chính quốc gia (NAPAS) cho biết chỉ trong 7 tháng 2024 đã xử lý 9,31 tỷ giao dịch thanh toán điện tử, chứng tỏ năng lực hệ thống ngày càng đáp ứng nhu cầu khổng lồ. Hơn nữa, các ngân hàng đang tích cực phát triển ngân hàng số và tích hợp API mở để các ví điện tử, cổng thanh toán kết nối dễ dàng hơn, tạo nên một hệ sinh thái thanh toán hợp nhất.
Thanh toán không tiền mặt không chỉ là một xu hướng nhất thời mà đang định hình lại thói quen tiêu dùng và cách thức vận hành của ngành Bán lẻ Việt Nam. Trong vài năm tới, chúng ta có thể chứng kiến những cửa hàng “không tiền mặt” hoàn toàn, nơi khách hàng chỉ việc chọn hàng và quét mã thanh toán. Đây là nền tảng quan trọng để bán lẻ Việt Nam tiến vào kỷ nguyên số hóa toàn diện, nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của nền kinh tế tiêu dùng.
Chú trọng các tiêu chí ESG và phát triển bền vững
Bên cạnh mục tiêu tăng trưởng doanh số, ngày càng nhiều doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc phát triển bền vững, thể hiện qua việc chú trọng các tiêu chí ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) trong chiến lược đổi mới sáng tạo. Xu hướng tiêu dùng xanh đang ảnh hưởng mạnh đến ngành Bán lẻ, khi người tiêu dùng – đặc biệt là giới trẻ và tầng lớp trung lưu mới nổi – quan tâm hơn đến sức khỏe, môi trường và các giá trị đạo đức trong tiêu dùng. Điều này buộc các nhà bán lẻ phải điều chỉnh mô hình kinh doanh theo hướng bền vững hơn để giữ được thiện cảm và niềm tin từ khách hàng.
Về mặt môi trường (Environment), các nhà bán lẻ hiện đại đang triển khai nhiều sáng kiến “xanh hóa” hoạt động: từ giảm thiểu rác thải nhựa, tối ưu năng lượng đến xây dựng chuỗi cung ứng bền vững. Nhiều siêu thị lớn như MM Mega Market hay Lotte Mart đã hưởng ứng phong trào “Nói không với túi ni-lông” bằng cách sử dụng túi tự hủy, túi vải tái sử dụng và khuyến khích khách hàng mang túi riêng. Các cửa hàng tiện lợi cũng dần chuyển sang ống hút giấy, hộp đựng bằng bã mía để giảm rác thải nhựa. Một xu hướng khác là lắp đặt điện năng lượng mặt trời áp mái tại siêu thị và trung tâm thương mại để tận dụng năng lượng tái tạo – AEON Mall Bình Tân (TP.HCM) hay MM Mega Market đều đã có hệ thống pin mặt trời nhằm tiết kiệm điện và giảm khí thải carbon.
Trong chuỗi cung ứng, các nhà bán lẻ làm việc chặt chẽ với nhà sản xuất để ưu tiên nguồn hàng bền vững: chỉ nhập và phân phối những sản phẩm từ các doanh nghiệp tuân thủ quy định bảo vệ môi trường, sử dụng nguyên vật liệu thân thiện và quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Chẳng hạn, SATRA tổ chức chuỗi hoạt động giới thiệu các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao, đạt các chứng nhận như OCOP, VietGAP, GlobalGAP, HACCP; WinMart quảng bá các sản phẩm hữu cơ, không sử dụng hóa chất. Một số chuỗi còn triển khai chương trình thu hồi tái chế: đặt thùng thu gom pin, rác điện tử tại cửa hàng để khách hàng có chỗ bỏ rác thải nguy hại đúng cách.
Ví dụ, MM Mega Market Việt Nam đã hợp tác với nhiều tổ chức để xây dựng hệ thống thu gom và phân loại rác toàn diện, bao gồm: thu gom rác thải điện tử cùng chương trình Việt Nam Tái chế; thu hồi vỏ hộp giấy với Tetra Pak; thu gom lon nhôm cũ với TBC-Ball; chai nhựa với Alta Group và một đối tác khác; và chai thủy tinh cùng O-I BJC. Theo định hướng của Bộ Công Thương, phát triển hệ thống bán lẻ bền vững phải gắn liền với việc xây dựng các chuỗi cung ứng xanh, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và giảm thiểu rác thải trong mọi hoạt động. Mục tiêu xa hơn là tiến tới kinh tế tuần hoàn, nơi bao bì, vật liệu được tái chế tối đa và chất thải được xử lý thành tài nguyên thay vì bỏ đi.
Về mặt xã hội (Social), các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam tích cực tham gia các chương trình trách nhiệm xã hội CSR cũng như hỗ trợ phát triển cộng đồng. Nhiều siêu thị cũng ưu tiên thu mua nông sản từ nông dân trong nước, hỗ trợ bao tiêu sản phẩm giúp nông dân ổn định đầu ra. Điển hình như Central Retail, với chính sách thu mua ưu tiên các loại trái cây, rau củ quả có nguồn gốc trong nước, nhờ đó tỉ lệ hàng Việt tại mảng bán lẻ thực phẩm của đơn vị này luôn duy trì ở mức rất cao, chiếm hơn 90% doanh số từ sản phẩm nội địa. Trong đại dịch COVID-19, hầu hết các nhà bán lẻ lớn đã tham gia hỗ trợ cộng đồng bằng cách giữ giá bình ổn, tặng nhu yếu phẩm cho khu phong tỏa, hỗ trợ tiêu thụ nông sản ùn ứ do giãn cách. Về phía người lao động, các doanh nghiệp cũng đang cải thiện chính sách phúc lợi, đào tạo kỹ năng mới (nhất là kỹ năng số) cho nhân viên để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành Bán lẻ.
Khía cạnh quản trị (Governance) trong ESG cũng được chú trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch, đạo đức kinh doanh và quản trị rủi ro tốt hơn. Các tập đoàn bán lẻ niêm yết như MWG hay PNJ đều công bố báo cáo phát triển bền vững hàng năm, xây dựng bộ quy tắc ứng xử dành cho nhân viên và thiết lập hệ thống quản trị doanh nghiệp theo chuẩn mực quốc tế. Điều này không chỉ nâng cao uy tín doanh nghiệp mà còn thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư có ý thức về ESG.
Có thể nói, ESG và phát triển bền vững đang dần hòa vào dòng chảy đổi mới sáng tạo của ngành Bán lẻ. Thay vì coi đây là gánh nặng hay trào lưu PR, các doanh nghiệp hàng đầu hiểu rằng phát triển bền vững chính là phát triển dài hạn. Một thương hiệu bán lẻ “xanh” và có trách nhiệm xã hội sẽ chiếm được cảm tình của người tiêu dùng, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh về mặt thương hiệu. Đồng thời, việc tối ưu tài nguyên, năng lượng sẽ giúp doanh nghiệp tiết giảm chi phí về lâu dài, hoạt động hiệu quả hơn. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và môi trường sống trở thành mối quan tâm toàn cầu, việc ngành Bán lẻ Việt Nam chủ động đi theo hướng bền vững là bước đi kịp thời để hội nhập với xu thế chung.
Thử nghiệm các mô hình kinh doanh bán lẻ mới
Cùng với chuyển đổi số và công nghệ, ngành Bán lẻ Việt Nam giai đoạn 2023–2025 cũng chứng kiến sự nở rộ của các mô hình kinh doanh mới, phá vỡ những khuôn mẫu bán lẻ truyền thống. Các doanh nghiệp đang sáng tạo ra những cách thức mới để tiếp cận và phục vụ khách hàng, từ mô hình cửa hàng đa tiện ích “tất cả trong một” cho đến các kênh bán lẻ phi truyền thống.
Song song đó, các mô hình cửa hàng quy mô nhỏ chuyên biệt cũng phát triển mạnh nhằm thâm nhập sâu hơn vào cộng đồng dân cư. Xu hướng cửa hàng tiện lợi 24/7 bùng nổ vài năm trước (với hơn 4.000 cửa hàng như Circle K, 7-Eleven, GS25…) nay đang được nâng cấp với việc bổ sung dịch vụ mới (góc cà phê, ghế ngồi lại, máy in tự phục vụ…). Chuỗi Bách Hóa Xanh của MWG sau giai đoạn tái cấu trúc đã định hình lại mô hình cửa hàng thực phẩm tươi sống quy mô vừa, tập trung phục vụ khu dân cư và cạnh tranh trực tiếp với chợ truyền thống. FPT Retail thì mở rộng sang lĩnh vực dược phẩm với chuỗi nhà thuốc Long Châu – từ một công ty bán lẻ công nghệ trở thành nhà bán lẻ dược lớn thứ hai Việt Nam (doanh thu ngành Dược chiếm 62% doanh thu FPT Retail năm 2023). Đây là minh chứng cho sự xóa mờ ranh giới ngành nghề: nhà bán lẻ điện tử chuyển sang bán thuốc, còn nhà bán lẻ thực phẩm (Masan) lại lấn sân sang dịch vụ tài chính, viễn thông. Tất cả nhằm mục đích cuối cùng là mở rộng hệ sinh thái phục vụ khách hàng một cách trọn vẹn nhất.
Cuối cùng, trong bối cảnh đô thị hóa, một mô hình đáng chú ý là phát triển “bán lẻ đa tiện ích trong khu phức hợp”. Các tập đoàn bất động sản đang xây dựng những khu đô thị tích hợp trung tâm thương mại, văn phòng, căn hộ – tạo điều kiện cho các nhà bán lẻ thiết lập cửa hàng ngay trong khu dân cư khép kín. Xu hướng này được dự báo sẽ định hình tương lai bất động sản bán lẻ: người dân chỉ cần xuống dưới nhà là có siêu thị, phòng gym, nhà hàng… Tại Việt Nam, Keppel Land nhận xét các dự án phức hợp như Saigon Centre (TP.HCM) đang tạo ra trải nghiệm “sống – làm việc – giải trí” tích hợp, và bán lẻ phải thích nghi với dạng không gian này.
Có thể thấy ngành Bán lẻ Việt Nam đang rất năng động trong việc thử nghiệm mô hình kinh doanh mới. Dù là đa tiện ích hay chuyên biệt, trực tuyến hay tại chỗ, tất cả đều hướng đến một mục tiêu: tối ưu trải nghiệm khách hàng và tìm kiếm động lực tăng trưởng mới. Những mô hình thành công sẽ nhanh chóng được nhân rộng, góp phần định hình cục diện thị trường bán lẻ tương lai.
Vượt qua nút thắt đổi mới: Những thách thức cản trở ngành Bán lẻ bứt phá
Mặc dù đổi mới sáng tạo mang lại nhiều cơ hội, ngành Bán lẻ Việt Nam cũng đang đối mặt với không ít rào cản và thách thức trên con đường chuyển mình hiện đại. Có 05 thách thức chính từ khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả 2025 – Ngành Bán lẻ của Viet Research.
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ (https://vie10.vn)
Hạ tầng công nghệ và dữ liệu còn hạn chế: Nhiều doanh nghiệp bán lẻ, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa có hạ tầng công nghệ thông tin đủ mạnh để triển khai các giải pháp số hóa phức tạp. Việc tích hợp dữ liệu giữa các kênh bán hàng và bộ phận còn bất đồng bộ, dẫn đến trải nghiệm khách hàng không nhất quán trên đa kênh. Cơ sở hạ tầng mạng và thiết bị ở một số vùng nông thôn còn yếu, gây khó khăn cho mở rộng bán lẻ hiện đại tới các khu vực này.
Thiếu hụt nhân lực số và kỹ thuật cao: Ngành Bán lẻ đang rất khát nhân lực am hiểu về công nghệ, dữ liệu và vận hành hệ thống hiện đại. Tuy các hoạt động đổi mới sáng tạo giúp tiết kiệm chi phí nhân sự giản đơn, nhưng lại đòi hỏi tuyển dụng và đào tạo nhân sự chất lượng cao để vận hành các nền tảng mới. Hiện nay nguồn nhân lực CNTT, phân tích dữ liệu, AI tại Việt Nam vốn đã thiếu, ngành Bán lẻ lại càng khó cạnh tranh thu hút trước các công ty công nghệ. Điều này làm chậm quá trình chuyển đổi số và ứng dụng AI, tự động hóa trong nhiều doanh nghiệp.
Chi phí đầu tư đổi mới cao: Việc ứng dụng công nghệ mới (AI, hệ thống ERP, kho tự động…) đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, vượt quá khả năng của nhiều nhà bán lẻ nhỏ lẻ. Ngay cả các chuỗi lớn cũng phải cân nhắc kỹ bài toán lợi ích – chi phí khi triển khai diện rộng. Theo phân tích, chi phí đầu tư ban đầu cao là một rào cản khiến các nhà bán lẻ quy mô nhỏ e dè trong việc áp dụng AI và các công nghệ tiên tiến. Thêm vào đó, thời gian thu hồi vốn cho các dự án đổi mới sáng tạo thường kéo dài, trong khi áp lực cạnh tranh ngắn hạn về giá cả lại rất lớn, khiến một số doanh nghiệp ngại mạo hiểm.
Chênh lệch giữa đô thị và nông thôn: Sự phát triển của bán lẻ hiện đại ở Việt Nam hiện tập trung chủ yếu tại các đô thị lớn, trong khi khu vực nông thôn – nơi chiếm ~63% dân số – vẫn do kênh bán lẻ truyền thống thống trị. Tính đến 2022, kênh truyền thống vẫn chiếm khoảng 67% doanh số bán lẻ cả nước. Điều này chỉ ra rằng mức độ thâm nhập của siêu thị, cửa hàng tiện lợi ở nông thôn còn rất thấp. Nguyên nhân do thu nhập người dân nông thôn thấp hơn, thói quen tiêu dùng chưa quen với mô hình tự chọn, cũng như hạ tầng thương mại (chợ, cửa hàng) truyền thống vẫn đáp ứng phần lớn nhu cầu. Sự bất bình đẳng về hạ tầng công nghệ (đường xá, internet) giữa đô thị – nông thôn cũng cản trở mở rộng mạng lưới bán lẻ hiện đại. Bộ Công Thương đã chỉ ra cần xây dựng mạng lưới bán lẻ hiện đại bao trùm, mở rộng tới cả vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa để mọi người dân đều được tiếp cận hàng hóa và dịch vụ chất lượng. Đây vừa là thách thức về chi phí đầu tư, vừa đòi hỏi chiến lược mô hình phù hợp (như WinCommerce phát triển WinMart+ Rural chuyên biệt cho nông thôn).
Lo ngại của người tiêu dùng về đổi mới: Một rào cản mềm khác là tâm lý người tiêu dùng. Một bộ phận khách hàng lớn tuổi hoặc ở vùng chưa phát triển có thể ngại thay đổi, e ngại các phương thức mua sắm mới. Ví dụ, nhiều người vẫn thích dùng tiền mặt vì chưa tin tưởng an ninh của ví điện tử, hoặc thấy khó khăn khi phải dùng ứng dụng để mua hàng. Việc thay đổi thói quen tiêu dùng cần thời gian và sự giáo dục thị trường, nếu không doanh nghiệp đổi mới có thể chưa được khách hàng đón nhận ngay.
Dù tiềm năng đổi mới sáng tạo trong ngành Bán lẻ Việt Nam rất lớn, nhưng các rào cản về hạ tầng, nhân lực, chi phí và thị trường đòi hỏi phải có cách tiếp cận phù hợp. Nhận diện rõ những thách thức này sẽ giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý đề ra giải pháp hữu hiệu để thúc đẩy quá trình đổi mới một cách suôn sẻ và toàn diện hơn.
Tầm nhìn tương lai: Định hình hệ sinh thái bán lẻ sáng tạo, bền vững và toàn diện
Nhìn về tương lai gần, đến cuối năm 2025, bức tranh ngành Bán lẻ Việt Nam dự kiến sẽ có nhiều thay đổi tích cực dưới tác động của đổi mới sáng tạo. Trước hết, khoảng cách giữa bán lẻ online và offline sẽ tiếp tục thu hẹp. Thương mại điện tử được dự báo duy trì tốc độ tăng trưởng cao, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng mức bán lẻ. Người tiêu dùng sau đại dịch đã quen thuộc với mua sắm đa kênh, do đó mô hình “bán lẻ hợp kênh” sẽ trở thành tiêu chuẩn mới: hầu hết các nhà bán lẻ hiện đại sẽ tích hợp liền mạch kênh trực tuyến – cửa hàng – mạng xã hội – ứng dụng di động. Những doanh nghiệp nào chưa triển khai đa kênh có thể sẽ khó cạnh tranh và dần mất thị phần. Năm 2025, gần như mọi nhà bán lẻ lớn đều sẽ có hiện diện số mạnh mẽ, biến mỗi chiếc smartphone của khách hàng thành một “cửa hàng” của mình.
Về công nghệ, AI và phân tích dữ liệu sẽ thâm nhập sâu hơn nữa, trở thành “trợ lý ảo” không thể thiếu cho nhà bán lẻ. Có thể kỳ vọng rằng trên 70-80% nhà bán lẻ quy mô lớn sẽ ứng dụng một hình thức AI nào đó vào năm 2025 (so với 45% năm 2022). AI sẽ được dùng để dự báo nhu cầu chính xác theo thời gian thực, tối ưu tồn kho đến từng cửa hàng, cá nhân hóa marketing đến từng khách hàng, và thậm chí điều chỉnh giá động (dynamic pricing) theo cung cầu. Tự động hóa cũng sẽ phổ biến hơn: nhiều kho hàng mới xây sẽ áp dụng giải pháp tự động, các chuỗi bán lẻ có thể triển khai thử nghiệm cửa hàng tự động không nhân viên tại một số địa điểm an toàn (ví dụ cửa hàng kiosk 24/7 phục vụ đồ ăn, nước uống tự động). Robot hoặc máy móc tự động có thể xuất hiện trong siêu thị (robot quét sàn, robot kiểm kê giá).
Về phương thức thanh toán, năm 2025 tiền mặt có thể không còn là “vua” ở các đô thị lớn. Thanh toán không tiền mặt dự kiến chiếm tỷ trọng giao dịch rất cao tại thành phố (có thể 50-70% số giao dịch), tiến dần tới mục tiêu xã hội không tiền mặt. Các ví điện tử sẽ còn cạnh tranh mạnh mẽ và tích hợp thêm nhiều dịch vụ tài chính (mua trước trả sau, cho vay tiêu dùng ngay tại điểm bán). Công nghệ thanh toán mới như “mua sắm không cần quét” (cảm biến nhận diện khách lấy hàng rồi tự trừ tiền, tương tự Amazon Go) có thể được thí điểm bởi một số nhà bán lẻ tiên phong nếu hành lang pháp lý cho phép.
Một xu hướng quan trọng khác là hội tụ ngành: Ranh giới giữa các loại hình bán lẻ sẽ càng mờ đi. Các tập đoàn bán lẻ có thể kinh doanh đa lĩnh vực (điện máy, thực phẩm, dược phẩm dưới cùng một mái nhà), trong khi các công ty công nghệ, viễn thông có thể nhảy vào lĩnh vực bán lẻ nhờ lợi thế dữ liệu khách hàng. Sự cạnh tranh sẽ không chỉ đến từ các nhà bán lẻ truyền thống với nhau, mà còn từ các “tay chơi” mới phi truyền thống – ví dụ công ty fintech mở sàn thương mại điện tử, công ty logistics mở chuỗi cửa hàng tiện lợi.
Nhìn chung, mục tiêu năm 2025 là hình thành một hệ sinh thái bán lẻ Việt Nam đổi mới sáng tạo – nơi các doanh nghiệp, công nghệ, con người và chính sách tương hỗ lẫn nhau cùng phát triển. Nếu làm tốt, ngành Bán lẻ không chỉ đạt quy mô thị trường lớn (350 tỷ USD như dự báo) mà quan trọng hơn là đạt chất lượng tăng trưởng cao, cạnh tranh sòng phẳng với các tập đoàn quốc tế ngay trên sân nhà. Đổi mới sáng tạo sẽ là động lực chính giúp bán lẻ Việt Nam chuyển mình từ “theo sau” trở thành ngành kinh tế mũi nhọn thật sự, đóng góp tích cực vào quá trình hiện đại hóa và phát triển bền vững của đất nước.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Bán lẻ sẽ được tổ chức trong khuôn khổ Diễn đàn Innovation and ESG Summit 2025: Đổi mới sáng tạo – Kiến tạo tương lai bền vững tại Khách sạn Pullman, Hà Nội vào ngày 27 tháng 6 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.