Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu về đổi mới sáng tạo và cách tân trong các ngành kinh tế chủ lực năm 2025, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – ngành Chế biến – Chế tạo (Top 10 Most Innovative Enterprises in Processing – Manufacturing – VIE10). Đây là những doanh nghiệp có tiềm năng và hiệu quả kinh doanh tốt nhờ tăng cường áp dụng và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, cách tân.
Chương trình nhằm nâng cao nhận thức và tôn vinh tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo, cách tân trong phát triển đất nước và doanh nghiệp.
Danh sách VIE10 ngành Chế biến – Chế tạo và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn
Bảng 1: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo – Nhóm Cơ khí – Chế tạo máy
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vie10.vn)
Bảng 2: Top 5 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo – Nhóm Thiết bị điện
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vie10.vn)
Bảng 3: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo – Nhóm Hóa chất – Đạm
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vie10.vn)
Bảng 4: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo – Nhóm Nhựa – Bao bì – Giấy
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vie10.vn)
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vie10.vn)
Đổi mới sáng tạo trong ngành Chế biến – Chế tạo Việt Nam giai đoạn 2023–2025
Đổi mới sáng tạo – Chìa khóa nâng tầm công nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam
Đổi mới sáng tạo (ĐMST) được xem là động lực hàng đầu để nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Thực tế cho thấy, ĐMST gắn với phát triển xanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cải thiện vị thế cạnh tranh và tạo thêm giá trị cho cộng đồng. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, khoa học công nghệ và ĐMST luôn được coi là nền tảng cho tăng trưởng nhanh và bền vững.
Trước những thách thức của Cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập, Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh ĐMST là một trong các đột phá chiến lược phát triển đất nước giai đoạn tới. Điều này phản ánh nhận thức chung rằng việc chuyển đổi mô hình sản xuất, áp dụng công nghệ mới sẽ giúp ngành Chế biến – Chế tạo thoát khỏi phụ thuộc vào lao động giá rẻ, hướng tới sản xuất thông minh và giá trị gia tăng cao, đồng thời đáp ứng các yêu cầu khắt khe về môi trường và phát triển bền vững.
Trong những năm gần đây, năng lực đổi mới sáng tạo của Việt Nam không ngừng cải thiện trên trường quốc tế. Năm 2024, Việt Nam xếp hạng 44/133 nền kinh tế về Chỉ số ĐMST Toàn cầu (GII), tăng 2 bậc so với 2023. ĐMST đang góp phần quan trọng thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại: nhiều doanh nghiệp Việt đã chủ động tiếp thu công nghệ mới, chuyển từ gia công lắp ráp sang tham gia những khâu có giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
ĐMST cũng gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững – thể hiện qua xu hướng sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải nhằm thực hiện cam kết Net Zero vào 2050 của Việt Nam. Có thể nói, trong giai đoạn 2023–2025, ĐMST chính là chìa khóa để ngành Chế biến – Chế tạo nâng cao năng suất, đổi mới mô hình sản xuất, gia tăng khả năng tự chủ công nghệ và nâng cao sức cạnh tranh trong môi trường hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, để ĐMST thực sự phát huy vai trò, cần có môi trường thuận lợi cả về chính sách lẫn nguồn lực. Những năm qua, Nhà nước đã ban hành nhiều cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nghiên cứu và đổi mới công nghệ, góp phần giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, mối liên kết giữa khu vực nghiên cứu (viện, trường) với doanh nghiệp còn yếu, và đa số doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu nguồn lực cũng như kiến thức để triển khai chuyển đổi số. Do vậy, bên cạnh nỗ lực từ phía doanh nghiệp, rất cần các giải pháp tổng thể từ phía Nhà nước nhằm xây dựng hệ sinh thái ĐMST hiệu quả cho công nghiệp chế biến – chế tạo.
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://vie10.vn)
Cơ khí chế tạo: Trỗi dậy từ tự động hóa và công nghệ số
Lĩnh vực cơ khí chế tạo là nền tảng của công nghiệp chế tạo, bao gồm sản xuất máy móc, thiết bị và linh kiện cơ khí cho các ngành kinh tế. Hiện nay, cơ khí Việt Nam đang đối mặt với cạnh tranh gay gắt cả trong và ngoài nước, đặc biệt dưới tác động của cuộc CMCN 4.0. Áp lực này buộc các doanh nghiệp cơ khí phải nâng cao trình độ công nghệ và hiệu quả sản xuất, đồng thời mở ra cơ hội để họ đổi mới sáng tạo mạnh mẽ hơn.
Trọng tâm ĐMST trong cơ khí giai đoạn 2023–2025 là tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao. Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược phát triển cơ khí đến năm 2025, tầm nhìn 2035, với mục tiêu phát triển các chuyên ngành Cơ khí công nghệ tiên tiến, đạt chuẩn quốc tế và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Theo định hướng này, các doanh nghiệp cơ khí tập trung áp dụng công nghệ tự động hóa, điều khiển thông minh, IoT, AI vào quy trình sản xuất. Những hệ thống máy CNC thế hệ mới, robot công nghiệp, công nghệ in 3D, thiết kế sản phẩm bằng mô phỏng số đang dần phổ biến.
Chẳng hạn, một số doanh nghiệp cơ khí tiên phong đã xây dựng kế hoạch đón đầu công nghệ hiện đại: ưu tiên đầu tư dây chuyền sản xuất tự động, bao gồm máy gấp và máy dập tự động, máy gia công chính xác, robot hàn, máy cắt laser sợi quang công suất cao… nhằm tối ưu hóa quy trình và tăng hiệu suất lao động. Đồng thời, việc hợp tác quốc tế được đẩy mạnh để tiếp cận công nghệ tiên tiến (ví dụ liên doanh lắp ráp thiết bị với các hãng châu Âu, Nhật Bản), qua đó nâng cao năng lực thiết kế, chế tạo máy trong nước.
Ngoài ra, lĩnh vực cơ khí còn chứng kiến xu hướng chuyển đổi số trong sản xuất – ví dụ, ứng dụng phần mềm quản lý sản xuất (MES), hệ thống ERP để điều phối nhà máy thông minh, tích hợp chuỗi cung ứng. Những bước đi này không chỉ tăng năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp cơ khí, mà còn đặt nền móng để Việt Nam tham gia các mạng lưới sản xuất khu vực với vai trò cao hơn là gia công đơn thuần.
Mặc dù có tiến bộ, đa số doanh nghiệp cơ khí Việt Nam vẫn là vừa và nhỏ, nguồn lực hạn chế nên khó đầu tư lớn cho R&D hay dây chuyền hiện đại. Theo Bộ Công Thương, phần lớn doanh nghiệp công nghiệp nước ta đang sử dụng công nghệ lạc hậu 2-3 thế hệ so với trung bình thế giới; Hạn chế về vốn và nhân lực kỹ thuật cao khiến tốc độ đổi mới máy móc chỉ khoảng 10%/năm, thấp hơn nhiều so với mức 15-20% của các nước trong khu vực. Ngoài ra, liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp cơ khí nội địa còn lỏng lẻo, hiệu ứng lan tỏa công nghệ chưa cao. Đây là những “điểm nghẽn” khiến lĩnh vực cơ khí chưa phát huy hết tiềm năng ĐMST. Để tháo gỡ, doanh nghiệp cơ khí rất cần hỗ trợ về tín dụng, đào tạo nhân lực và kết nối hợp tác trong thời gian tới.
Thiết bị điện Việt Nam trên hành trình số hóa và thông minh hóa
Lĩnh vực thiết bị điện bao gồm sản xuất máy móc, vật tư điện và điện tử (như động cơ, máy biến áp, thiết bị truyền tải, thiết bị gia dụng điện, đèn chiếu sáng, thiết bị điện công nghiệp…). Đây là lĩnh vực có vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa, cung cấp đầu vào cho ngành Điện lực, Xây dựng và tiêu dùng. Giai đoạn 2023–2025, lĩnh vực thiết bị điện Việt Nam đứng trước cả thách thức lẫn cơ hội từ xu hướng chuyển đổi năng lượng và cách mạng công nghệ số. Nhu cầu về thiết bị điện hiện đại, hiệu suất cao gia tăng do quá trình phát triển lưới điện thông minh, năng lượng tái tạo và đô thị thông minh trong nước. Đồng thời, cạnh tranh cũng gay gắt khi các tập đoàn nước ngoài đã hiện diện mạnh (như ABB, Siemens, Schneider có nhà máy tại Việt Nam).
Các doanh nghiệp thiết bị điện đang tập trung vào nâng cao hàm lượng công nghệ trong sản phẩm, hướng tới thiết bị thông minh và tiết kiệm năng lượng. Xu hướng số hóa và IoT thể hiện rõ trong lĩnh vực này: nhiều sản phẩm như đồng hồ điện thông minh, thiết bị điều khiển từ xa, hệ thống quản lý năng lượng đã được phát triển. Chẳng hạn, các nhà sản xuất đèn chiếu sáng truyền thống đã chuyển mạnh sang công nghệ LED và tích hợp IoT để tạo ra đèn thông minh, cảm biến chiếu sáng tự động.
Trong lĩnh vực thiết bị điện gia dụng và điện tử tiêu dùng, nhiều doanh nghiệp Việt cũng đẩy mạnh R&D nhằm đưa ra sản phẩm mới. Ví dụ, CADIVI giới thiệu dòng dây cáp điện không chì (Lead Free – LF) và ít khói, không halogen, chống cháy lan (Low Smoke Halogen Free – LSHF), đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường sống. Xu hướng “Make in Vietnam” nổi lên với mục tiêu nội địa hóa sản phẩm điện – điện tử, giảm phụ thuộc nhập khẩu.
Thị trường và chính sách đang tạo lực đẩy cho ĐMST lĩnh vực thiết bị điện. Nhu cầu nội địa về điện công nghiệp, hạ tầng lưới điện, thiết bị tiêu dùng hiện đại tăng nhanh, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia và cam kết phát triển năng lượng tái tạo. Chính phủ đã ban hành Chiến lược phát triển khoa học công nghệ & ĐMST ngành Điện đến 2030, tầm nhìn 2045, khuyến khích ứng dụng công nghệ mới (như lưới điện thông minh, tích hợp năng lượng tái tạo, vật liệu dẫn điện hiệu suất cao).
Đồng thời, sự tham gia của doanh nghiệp FDI trong sản xuất thiết bị điện tử tại Việt Nam đã hình thành hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ điện tử, giúp chuyển giao công nghệ và tiêu chuẩn cho doanh nghiệp Việt. Nhiều doanh nghiệp thiết bị điện nội địa nhận thấy đổi mới là con đường duy nhất để tồn tại cạnh tranh, nhất là khi sản phẩm Trung Quốc đang chiếm thị phần lớn về giá.
Dù có một số điểm sáng, lĩnh vực thiết bị điện Việt Nam còn đối mặt không ít khó khăn trong đổi mới. Thứ nhất, khoảng cách công nghệ so với thế giới vẫn đáng kể trong nhiều phân khúc (ví dụ sản xuất chip, linh kiện bán dẫn, thiết bị điều khiển số còn hạn chế). Tỷ trọng các doanh nghiệp sử dụng công nghệ cao trong sản xuất thiết bị điện còn thấp, chủ yếu tập trung ở khối FDI, trong khi doanh nghiệp trong nước chủ yếu ở phân khúc trung bình hoặc thấp.
Thứ hai, nguồn nhân lực kỹ sư chất lượng cao và chuyên gia R&D trong lĩnh vực điện – điện tử chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Việc thiết kế, chế tạo các sản phẩm phức tạp đòi hỏi đội ngũ am hiểu cả phần cứng lẫn phần mềm, hiện nay nhiều công ty phải thuê chuyên gia nước ngoài hoặc chấp nhận nhập khẩu thiết kế.
Thứ ba, chi phí cho R&D và đổi mới dây chuyền khá cao, gây áp lực tài chính lên doanh nghiệp trong nước. Chẳng hạn, để chuyển đổi một dây chuyền lắp ráp cơ khí sang dây chuyền thông minh với robot hóa, doanh nghiệp phải đầu tư hàng triệu USD – điều vượt quá khả năng của nhiều công ty vừa và nhỏ.
Cuối cùng, vấn đề bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tiêu chuẩn kỹ thuật cũng đặt ra: doanh nghiệp e ngại đầu tư sáng chế nếu không được bảo vệ, hoặc gặp khó khăn khi sản phẩm mới phải đạt các chứng chỉ quốc tế khắt khe. Khắc phục những rào cản này đòi hỏi sự hỗ trợ về đào tạo nhân lực, ưu đãi tín dụng cho đổi mới công nghệ, và hoàn thiện khung pháp lý về tiêu chuẩn, sở hữu trí tuệ trong thời gian tới.
Lĩnh vực hóa chất trước bước ngoặt xanh hóa và hiện đại hóa công nghệ
Lĩnh vực công nghiệp hóa chất được coi là lĩnh vực công nghiệp nền tảng, cung cấp nguyên liệu và sản phẩm đầu vào cho nhiều ngành khác từ nông nghiệp (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật), công nghiệp chế biến (hóa chất cơ bản, polymer, cao su) đến tiêu dùng (chất tẩy rửa, sơn, dược phẩm). Giai đoạn 2023–2025, lĩnh vực hóa chất Việt Nam đứng trước yêu cầu phát triển xanh và bền vững hơn bao giờ hết.
Cam kết của Việt Nam tại COP26 về phát thải ròng bằng 0 vào 2050 đòi hỏi hóa chất – vốn phát thải cao – phải chuyển đổi mạnh mẽ công nghệ để giảm thiểu tác động môi trường. Đồng thời, việc tham gia các FTA thế hệ mới đặt ra những tiêu chuẩn khắt khe (như quy định của EU về hóa chất REACH, GHS) buộc doanh nghiệp hóa chất nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.
Trọng tâm ĐMST trong lĩnh vực hóa chất hiện nay là phát triển công nghệ sạch, hiệu suất cao và chuyển đổi xanh. Theo Bộ Công Thương, lĩnh vực hóa chất chiếm khoảng 10-11% giá trị GDP công nghiệp, sử dụng gần 10% lao động công nghiệp, với năng suất lao động cao hơn 1,36 lần mức trung bình toàn ngành. Tuy nhiên, đi cùng đóng góp này là thách thức lớn về môi trường và an toàn. Do đó, các doanh nghiệp hóa chất đang đẩy mạnh áp dụng công nghệ giảm phát thải, tối ưu hóa quy trình và sử dụng nguyên liệu tái tạo.
Xu hướng “hóa học xanh” thể hiện qua việc thay thế dần nguyên liệu hóa thạch bằng nguyên liệu sinh học, tái chế; cải tiến quy trình để tiết kiệm năng lượng, giảm chất thải nguy hại. Chẳng hạn, trong sản xuất phân bón, các nhà máy Đạm Phú Mỹ, Đạm Cà Mau đã áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải NH3, đồng thời nghiên cứu phân bón thông minh (nhả chậm, giảm ô nhiễm đất).
Trong sản xuất polymer và nhựa, một số doanh nghiệp triển khai công nghệ tái chế nhựa phế thải thành nguyên liệu đầu vào, hình thành chu trình kinh tế tuần hoàn. Đặc biệt, đã có những dự án thí điểm sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ thu giữ, lưu trữ carbon (CCS) trong lĩnh vực hóa chất, bước đầu mang lại kết quả tích cực. Các công nghệ mới như xúc tác tiên tiến (giúp phản ứng hóa học hiệu quả hơn, ít chất thải phụ), xử lý nước thải hóa chất bằng vi sinh, sản xuất hóa chất sinh học (bio-chemicals) cũng đang được nghiên cứu ứng dụng.
Song song với “xanh hóa”, lĩnh vực hóa chất Việt Nam cũng định hướng hiện đại hóa công nghệ để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Chiến lược phát triển công nghiệp hóa chất đến 2030, tầm nhìn 2040 đặt mục tiêu phát triển ngành theo hướng hiện đại, thân thiện môi trường, tăng cường tự chủ công nghệ và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Cụ thể, phấn đấu tốc độ tăng trưởng công nghiệp hóa chất bình quân 10–11%/năm đến 2030, đến năm 2040 đa số phân ngành đạt công nghệ tiên tiến, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và một số sản phẩm chất lượng cao do Việt Nam làm chủ công nghệ.
Những phân ngành trọng điểm được ưu tiên ĐMST gồm: hóa dầu (sản xuất polymer, nhựa kỹ thuật), hóa chất cơ bản, cao su kỹ thuật, hóa dược và phân bón. Xu hướng hiện nay là đầu tư các tổ hợp hóa dầu hiện đại, sản xuất các hóa chất tinh khiết cho điện tử, dược phẩm; đồng thời sắp xếp lại các cơ sở nhỏ lẻ, loại bỏ dần công nghệ lạc hậu gây ô nhiễm.
Sự gia tăng ý thức về môi trường và các yêu cầu pháp lý buộc các doanh nghiệp hóa chất phải đổi mới. Việc Việt Nam tham gia các cam kết quốc tế (COP26, Hiệp định FTA) đòi hỏi ngành Hóa chất phải tuân thủ tiêu chuẩn cao về an toàn, phát thải, ví dụ hệ thống phân loại hóa chất GHS và quy định REACH của EU. Đây vừa là sức ép vừa là động lực để doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch nếu muốn tiếp tục xuất khẩu. Thêm vào đó, nhu cầu trong nước với các sản phẩm hóa chất chất lượng cao, an toàn đang tăng (như phân bón thông minh cho nông nghiệp sạch, sơn ít độc hại cho ngành gỗ xuất khẩu, hóa chất tinh khiết cho sản xuất chip và dược phẩm).
Điều này tạo “thị trường” cho các sản phẩm đổi mới. Sự tham gia của các doanh nghiệp quốc tế và tập đoàn đa quốc gia kéo theo chuyển giao công nghệ và liên kết với doanh nghiệp Việt Nam. Cuối cùng, nội lực của chính các doanh nghiệp lớn trong ngành cũng là nhân tố quan trọng – các doanh nghiệp này nhận thức rõ nếu không đổi mới sẽ mất thị phần, do đó tích cực triển khai các chương trình KHCN nội bộ.
Mặc dù có quyết tâm, lĩnh vực hóa chất Việt Nam vẫn bị đánh giá là công nghệ chậm đổi mới so với khu vực. Công nghiệp hóa chất Việt Nam tuy tăng trưởng nhanh nhưng công nghệ nhìn chung còn lạc hậu, năng suất lao động thấp, chưa đáp ứng tốt nhu cầu các ngành kinh tế khác. Nhiều phân xưởng hóa chất cơ bản có tuổi đời hàng chục năm với thiết bị cũ kỹ, hiệu suất thấp và tiêu tốn năng lượng. Việc nâng cấp gặp trở ngại về vốn lớn và nguy cơ gián đoạn sản xuất. Hơn nữa, xử lý môi trường là bài toán nan giải: chi phí đầu tư cho hệ thống xử lý khí thải, nước thải hiện đại rất cao, trong khi nếu không đầu tư thì về lâu dài doanh nghiệp có thể vi phạm quy định môi trường.
Về nhân lực, lĩnh vực hóa chất cần đội ngũ nghiên cứu trình độ cao (hóa học, hóa lý, kỹ sư điều khiển…), nhưng hiện tượng “chảy máu chất xám” xảy ra khi nhân tài thường dịch chuyển sang các lĩnh vực hấp dẫn hơn (như công nghệ thông tin, tài chính) hoặc sang làm cho công ty nước ngoài với thu nhập cao hơn. Điều này khiến không ít dự án R&D hóa chất trong nước thiếu nhân lực thực hiện.
Ngoài ra, khả năng tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu của sản phẩm hóa chất Việt Nam còn hạn chế: phần lớn xuất khẩu hóa chất chủ yếu là phân bón, nhựa sơ cấp ở dạng thô, giá trị gia tăng thấp. Các sản phẩm hóa chất tinh chế, công nghệ cao (dược phẩm, vật liệu điện tử…) vẫn phải nhập khẩu. Đây vừa là thách thức, vừa chỉ ra dư địa lớn để ngành Hóa chất đổi mới, vươn lên các phân khúc cao hơn trong tương lai.
Bao bì trong cuộc cách mạng xanh: Từ tái chế đến sinh học phân hủy
Lĩnh vực Nhựa – Bao bì – Giấy gồm sản xuất các sản phẩm bao bì từ nhựa (như bao bì mềm, bao bì cứng, chai lọ PET, bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp) và có mối liên hệ mật thiết với lĩnh vực hóa chất – polymer. Việt Nam là một trong những nước có tốc độ tăng trưởng lĩnh vực bao bì, nhựa cao ở Đông Nam Á, nhờ sự bùng nổ của tiêu dùng nội địa và xuất khẩu hàng hóa.
Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng chịu áp lực ngày càng lớn về ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa, đòi hỏi phải chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững hơn. Giai đoạn 2023–2025 được dự báo là thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ nhưng cũng là bước ngoặt để ngành Nhựa – Bao bì – Giấy thích ứng với xu hướng kinh tế tuần hoàn và các quy định mới về bao bì xanh trên thế giới.
Xu hướng nổi bật hàng đầu là phát triển bao bì bền vững. Trên thế giới, các quy định về bao bì tuần hoàn đang mở rộng – ví dụ EU yêu cầu tỷ lệ tái chế nhựa cao, nhiều quốc gia cấm đồ nhựa dùng một lần – thúc đẩy làn sóng ĐMST trong ngành Nhựa – Bao bì – Giấy. Ở Việt Nam, bao bì sinh học phân hủy hoàn toàn đang nhận được sự chú trọng đặc biệt nhờ nhận thức môi trường tăng và chính sách khuyến khích sản xuất xanh.
Nhiều doanh nghiệp đã nghiên cứu và tung ra thị trường các sản phẩm nhựa sinh học thân thiện môi trường, như túi nilon phân hủy sinh học, dao thìa nhựa phân hủy, bao bì thực phẩm làm từ vật liệu sinh học. An Phát Bioplastics là một ví dụ tiêu biểu: từ một nhà sản xuất bao bì màng mỏng truyền thống, An Phát đã chuyển hướng mạnh sang nhựa sinh học. Thương hiệu AnEco của họ cung cấp các sản phẩm túi nhựa phân hủy 100% (compostable) đạt chứng nhận quốc tế.
Cùng với sinh học phân hủy, ngành Nhựa – Bao bì – Giấy cũng đẩy mạnh ĐMST ở các mảng khác như tái chế và thiết kế bao bì thông minh. Một số công ty bao bì lớn đã đầu tư dây chuyền tái chế chai nhựa PET, nhựa phế liệu thành hạt nhựa tái sinh chất lượng cao dùng để sản xuất bao bì mới, tạo vòng lặp tuần hoàn. Xu hướng thiết kế vì môi trường (eco-design) được áp dụng: các bao bì mới được thiết kế mỏng nhẹ hơn để giảm nguyên liệu, dễ tháo rời để tái chế, hoặc làm từ một loại polymer duy nhất thay vì đa lớp để dễ thu hồi.
Đồng thời, công nghệ in ấn, đóng gói tiên tiến cũng được cập nhật nhằm tăng năng suất và chất lượng: ví dụ in kỹ thuật số trực tiếp lên bao bì, sử dụng robot trong đóng gói, hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR trên bao bì thông minh. Những đổi mới này giúp doanh nghiệp bao bì đáp ứng tốt hơn yêu cầu của khách hàng trong các ngành Thực phẩm – Đồ uống hay Mỹ phẩm vốn đòi hỏi bao bì ngày càng khắt khe.
Theo các báo cáo thị trường, tiềm năng tăng trưởng của lĩnh vực bao bì Việt Nam vẫn rất lớn. Thị trường bao bì giấy dự báo đạt 4,14 tỷ USD vào năm 2029 (CAGR ~9,7% giai đoạn 2024-2029); còn phân khúc bao bì nhựa ước đạt sản lượng tới 15,09 triệu tấn vào năm 2028, với tốc độ tăng ~8,44%/năm. Sự phát triển mạnh của thương mại điện tử, tiêu dùng đô thị và yêu cầu bảo quản hàng hóa chất lượng cao đang thúc đẩy ngành Nhựa – Bao bì – Giấy mở rộng quy mô. Đồng thời, xu hướng thân thiện môi trường trong bao bì ngày càng rõ nét: các doanh nghiệp ngành Bao bì buộc phải chuyển dịch sang giải pháp xanh để đáp ứng khách hàng quốc tế cũng như quy định nội địa về giảm rác thải nhựa.
Lĩnh vực bao bì những năm qua chứng kiến nhiều sáng kiến sáng tạo. Ngoài câu chuyện An Phát với nhựa phân hủy, có thể kể đến Nhựa Duy Tân – từ năm 2022 đã khánh thành nhà máy tái chế nhựa PET hiện đại công suất 100 triệu chai/năm, hợp tác cùng Unilever, góp phần xử lý lượng lớn chai nhựa đã qua sử dụng thành bao bì mới. Trong lĩnh vực bao bì mềm, Công ty Bao bì Tân Tiến đã áp dụng công nghệ in Ống đồng điện tử (digital gravure) cho phép in bao bì với độ nét cao và thời gian chuẩn bị ngắn, phù hợp các đơn hàng nhỏ lẻ, giảm lãng phí vật liệu in.
Có nhiều yếu tố đang thúc đẩy ĐMST lĩnh vực nhựa bao bì. Nhu cầu thị trường là yếu tố trước hết: người tiêu dùng và khách hàng công nghiệp ngày càng đòi hỏi bao bì không chỉ bảo quản tốt sản phẩm mà còn phải thân thiện môi trường. Các hãng đa quốc gia đặt mục tiêu sử dụng bao bì tái chế và bao bì sinh thái cho sản phẩm của họ tại Việt Nam, buộc các nhà cung ứng bao bì nội địa phải cải tiến để đáp ứng.
Chính phủ Việt Nam cũng ban hành lộ trình giảm đồ nhựa dùng một lần, tăng thuế môi trường với túi nylon thông thường, đồng thời hỗ trợ sáng kiến kinh tế tuần hoàn trong nhựa (chương trình “Sáng kiến giảm nhựa” của Bộ TN&MT, các cuộc thi Sáng tạo vì môi trường…). Những chính sách định hướng xanh này tạo động lực cho doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào công nghệ mới. Thêm nữa, việc ký kết các FTA như CPTPP, EVFTA mở ra cơ hội xuất khẩu lớn cho sản phẩm nhựa bao bì, nhưng đi kèm các tiêu chuẩn cao – muốn tận dụng cơ hội, doanh nghiệp phải nâng cấp công nghệ sản xuất để đạt chứng chỉ quốc tế.
Cuối cùng, sự phát triển của các ngành liên quan (thực phẩm, đồ uống, thương mại điện tử, logistics) trong nước ở mức hai con số đang kéo theo nhu cầu khổng lồ về bao bì. Đây là “lực hút” thị trường khiến các doanh nghiệp bao bì liên tục mở rộng công suất và tìm cách đổi mới quy trình để tăng năng suất. Thống kê cho thấy ngành Nhựa Việt Nam duy trì tăng trưởng 10-12%/năm, xuất khẩu sản phẩm nhựa đạt khoảng 3,5 tỷ USD/năm (chủ yếu nhờ xuất khẩu sản phẩm từ nhựa). Dự báo đến 2025, lĩnh vực Nhựa còn tiếp tục tăng trưởng mạnh, hưởng lợi từ việc nhiều đơn hàng sản xuất dịch chuyển sang Việt Nam và ưu đãi thuế từ các FTA. Điều này tạo niềm tin để doanh nghiệp bao bì, nhựa mạnh tay đầu tư cho ĐMST hiện nay, với kỳ vọng thu quả ngọt trong vài năm tới.
Mặc dù có tiềm năng, lĩnh vực Nhựa – Bao bì – Giấy cũng gặp những trở ngại trong hành trình đổi mới. Rào cản lớn nhất có lẽ là chi phí công nghệ xanh còn cao. Ví dụ, giá nhựa sinh học (PLA, PBAT, PBS) hiện cao gấp 2-3 lần nhựa truyền thống, khiến sản phẩm bao bì sinh học khó cạnh tranh nếu không có trợ giá hoặc sản xuất quy mô lớn. Tương tự, đầu tư một dây chuyền tái chế đạt chuẩn châu Âu cũng đòi hỏi vốn hàng chục triệu USD, không phải doanh nghiệp nào cũng kham nổi.
Thách thức thứ hai là hạn chế về nguyên liệu: Việt Nam phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguyên liệu nhựa nhập khẩu (hạt nhựa PP, PE…), do đó muốn sản xuất bao bì nhựa sinh thái hay vật liệu mới cũng cần nhập nguyên liệu đặc thù, làm tăng giá thành và rủi ro chuỗi cung ứng.
Bên cạnh đó, năng lực R&D nội tại của các công ty Nhựa – Bao bì – Giấy còn yếu, chủ yếu là cải tiến dần trên nền công nghệ có sẵn, chưa có nhiều nghiên cứu đột phá về vật liệu mới. Việc hợp tác với các viện nghiên cứu để phát triển sản phẩm mới (ví dụ vật liệu sinh học từ phụ phẩm nông nghiệp) chưa phổ biến, một phần do thiếu cơ chế và một phần do doanh nghiệp e ngại rủi ro thử nghiệm.
Cuối cùng, vấn đề thu gom, phân loại chất thải nhựa ngoài xã hội chưa tốt cũng cản trở kinh tế tuần hoàn: nhà máy tái chế có thể dư công suất vì thiếu đầu vào chất lượng (nhựa phế liệu sạch, đồng nhất). Để vượt qua, cần những giải pháp đồng bộ từ cải thiện hệ thống thu gom tái chế, hỗ trợ tài chính cho công nghệ xanh, đến hợp tác chặt chẽ hơn giữa doanh nghiệp – viện trường trong nghiên cứu vật liệu và sản phẩm bao bì mới.
Kiến tạo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo cho ngành công nghiệp thế hệ mới
Trong thời gian tới, ngành Chế biến – Chế tạo Việt Nam được kỳ vọng sẽ phục hồi đà tăng trưởng và tiếp tục vươn lên nhờ động lực từ đổi mới sáng tạo. Nhiều dự báo cho thấy các lĩnh vực trụ cột như Cơ khí – Chế tạo máy, Hóa chất, Nhựa – Bao bì… sẽ tăng trưởng khả quan do hưởng lợi từ xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng sang Việt Nam, cũng như nhu cầu nội địa phục hồi sau đại dịch. ĐMST sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì sức cạnh tranh và tốc độ tăng trưởng này.
Đổi mới sáng tạo trong ngành Chế biến – Chế tạo không chỉ là yêu cầu trước mắt mà còn là con đường bắt buộc để Việt Nam vươn lên trong chuỗi giá trị và phát triển bền vững. Giai đoạn 2023–2025 là thời điểm bản lề quan trọng. Những nỗ lực ĐMST hiện tại – từ tự động hóa, số hóa trong nhà máy cơ khí; phát triển thiết bị điện thông minh; xanh hóa quy trình hóa chất; đến sản xuất vật liệu nhựa sinh học – sẽ định hình cục diện công nghiệp Việt Nam trong nhiều năm tới. Với sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp và các chủ thể liên quan, hy vọng rằng hệ sinh thái ĐMST công nghiệp sẽ được củng cố vững chắc, giúp ngành Chế biến – Chế tạo hoàn thành vai trò động lực dẫn dắt tăng trưởng kinh tế, đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển bền vững.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp Đổi mới sáng tạo và Kinh doanh hiệu quả năm 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo sẽ được tổ chức trong khuôn khổ Diễn đàn Innovation and ESG Summit 2025: Đổi mới sáng tạo – Kiến tạo tương lai bền vững tại Khách sạn Pullman, Hà Nội vào ngày 27 tháng 6 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://vie10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.